Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A516 hay Vibe X3, Lenovo A516 vs Vibe X3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A516 hay Vibe X3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A516
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Vibe X3
( 0 người chọn )
2
0
Lenovo A516
Vibe X3

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A516 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Lenovo A516 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A516 (1 ý kiến)
LanHuong1989Lenovo A516 có 2 sim 2 sóng tiện lợi.(3.345 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe X3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A516 Pink
đại diện cho
Lenovo A516
vsLenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Vibe X3
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsQualcomm MSM8992 Snapdragon 808Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs8MegapixelCamera trước
Camera sau5Megapixelvs21MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Po 3500mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs31giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ552giờvs618giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng146gvs175gTrọng lượng
Kích thước133 x 66.7 x 9.9 mmvs154 x 76.5 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ