Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Vibe Z (1 ý kiến)
hakute6mẫu mã Vibe Z rất đẹp và mát mắt....(3.490 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo A516 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Vibe Z K910 đại diện cho Vibe Z | vs | Lenovo A516 Pink đại diện cho Lenovo A516 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Mali-400 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 552giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 149.1 x 77 x 7.9 mm | vs | 133 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Vibe Z vs Lenovo A850 |
Vibe Z vs Micromax Unite 2 |
Vibe Z vs Panasonic P81 |
Vibe Z vs Lenovo A3900 |
Elife E7 vs Vibe Z |
Lenovo S930 vs Vibe Z |
Lenovo s720 vs Vibe Z |
Moto G vs Vibe Z |
Lenovo S650 vs Vibe Z |
Nexus 5 vs Vibe Z |
Lumia 1520 vs Vibe Z |
Lenovo A536 vs Vibe Z |
Xperia T3 vs Vibe Z |
Lenovo A516 vs Lenovo A850 |
Lenovo A516 vs Honor 6 |
Lenovo A516 vs OnePlus One |
Lenovo A516 vs Xolo Omega 5.5 |
Lenovo A516 vs Xolo Omega 5.0 |
Lenovo A516 vs Lava Iris Fuel 60 |
Lenovo A516 vs Samsung Z1 |
Lenovo A516 vs PadFone mini 4G |
Lenovo A516 vs Vibe X3 |
Lenovo A516 vs Vibe P1 |
Lenovo A516 vs Oppo Neo 5 |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 |
Moto G vs Lenovo A516 |
Nexus 5 vs Lenovo A516 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A516 |
Zenfone 6 vs Lenovo A516 |
Zenfone 5 vs Lenovo A516 |
Xperia T3 vs Lenovo A516 |
Moto E vs Lenovo A516 |
Blackberry Z3 vs Lenovo A516 |
Samsung Z vs Lenovo A516 |
Lumia 1320 vs Lenovo A516 |
iPhone 5C vs Lenovo A516 |