Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo A516 (1 ý kiến)

huongtra2015Nho gon, kieu dang dep, nhieu chuc nang(3.447 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe P1 (5 ý kiến)

minhhoang2015Cấu hình cao, lướt web thích, vừa túi tiền (3.447 ngày trước)

trongtrinhmobThiết kế em này đẹp quá, tính năng, ứng dụng dùng cũng phê nữa (3.447 ngày trước)

tuanhoangdigitalvì cấu hình mạnh mẻ! hehe! mà pin lại bền nữa!(3.447 ngày trước)

linhmeovgNếu có tiền thì nên chọn Vibe P1 tốt hơn(3.447 ngày trước)

LanHuong1989Vibe P1 có camera chụp ảnh đẹp hơn.(3.531 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A516 Pink đại diện cho Lenovo A516 | vs | Lenovo Vibe P1 Platinum đại diện cho Vibe P1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer - Voice memo/dial | vs | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2000mAh | vs | Li-Po 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18giờ | vs | 45giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 552giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 189g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133 x 66.7 x 9.9 mm | vs | 152.9 x 75.6 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo A516 vs Lenovo A850 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Honor 6 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Xolo Omega 5.5 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Xolo Omega 5.0 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Lava Iris Fuel 60 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs PadFone mini 4G | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Vibe X3 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Vibe Z vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z3 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |