Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S3 Neo (2 ý kiến)
luanlovely6Chị gái tớ đang dùng em này đã được 2 năm mà chưa phải sửa chữa gì chức năng thì rất ok(3.734 ngày trước)
dailydaumo1vô đối. hơn hẳn từ cấu hình đến tốc độ sử lý(3.739 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (2 ý kiến)
SonBostoneGalaxy S3 Neo có những điểm chưa được, chưa hoàn thiện nên Galaxy S5 đã xuất hiện.(3.726 ngày trước)
hoccodon6trông đẹp và dung lượng ổ cứng lớn hơn(3.759 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black đại diện cho Galaxy S3 Neo | vs | Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue đại diện cho Galaxy S5 Sport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ chia sẻ | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 132g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 70.8 x 8.6 mm | vs | 144 x 74 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs lg g3 |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 4G |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S5 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1s vs Galaxy S3 Neo |
Moto G Dual sim vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5S vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5C vs Galaxy S3 Neo |
LG G2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5 vs Galaxy S3 Neo |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S5 Sport vs lg g3 |
Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 6 |
Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy Alpha |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S5 Sport vs Note Edge |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy S5 active |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S5 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1s vs Galaxy S5 Sport |
Moto G Dual sim vs Galaxy S5 Sport |
Moto G vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5S vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5C vs Galaxy S5 Sport |
LG G2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5 vs Galaxy S5 Sport |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |