Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z1s hay Galaxy S5 Sport, Xperia Z1s vs Galaxy S5 Sport

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z1s hay Galaxy S5 Sport đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z1s C6916 (Xperia Z1S 4G LTE)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S5 Sport Cherry Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z1s (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình mạnh mẽ, kiểu dáng đẹp và pịn rất tốt(3.762 ngày trước)
hakute6đồ họa đẹp,bền, đẹp, giá hợp lý nên sử dụng, kiểu dáng gọn tiện(3.789 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (3 ý kiến)
SonBostonenếu Samsung đầu tư sâu hơn nữa cho phần cứng thì tốt quá, lúc ấy các sản phẩm của Samsung sẽ chiếm lĩnh được thị trường,(3.715 ngày trước)
luanlovely6mang đến cho bạn một trải nghiệm âm nhạc trọn vẹn(3.737 ngày trước)
Nguyen_Nhosao ko ai chọn s5 cho nhà sản xuất đở buồn nhỉ(3.770 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z1s C6916 (Xperia Z1S 4G LTE)
đại diện cho
Xperia Z1s
vsSamsung Galaxy S5 Sport Electric Blue
đại diện cho
Galaxy S5 Sport
H
Hãng sản xuấtSonyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vsQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vsProtection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng162gvs158gTrọng lượng
Kích thước145.7 x 73.9 x 8.6 mmvs144 x 74 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ