Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 LTE (1 ý kiến)
nghiavt160788Galaxy S4 LTE thiết kế đẹp, tính năng được cải tiến(3.284 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9505) LTE 16GB Black thanh tao, tinh tế đại diện cho Galaxy S4 LTE | vs | Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue đại diện cho Galaxy S5 Sport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 300 (1.9 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - Wireless charging (market dependent) - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 144 x 74 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Pocket Neo S5310 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Win I8550 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Trend II |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D3 |
Galaxy S4 LTE vs RAZR D1 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Lucid2 VS870 |
Galaxy S4 LTE vs HTC First |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 928 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Core I8260 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 6.3 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Mega 5.8 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 LTE vs LG G2 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5S |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs One Max |
Galaxy S4 LTE vs Moto G |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
Galaxy S4 LTE vs lg g3 |
Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 LTE vs G Vista |
Galaxy S4 LTE vs LG G3 S |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S4 LTE vs Note Edge |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 active |
Galaxy S4 LTE vs Moto X 2014 |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia ZL vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 5 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 LTE |
LG S367 vs Galaxy S4 LTE |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
HTC One vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SV vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SU vs Galaxy S4 LTE |
HTC One SC vs Galaxy S4 LTE |
HTC One ST vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X+ vs Galaxy S4 LTE |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
HTC One X vs Galaxy S4 LTE |
HTC One V vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 520 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 505 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 710 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |
Galaxy S5 Sport vs lg g3 |
Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 6 |
Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy Alpha |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S5 Sport vs Note Edge |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy S5 active |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S5 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1s vs Galaxy S5 Sport |
Moto G Dual sim vs Galaxy S5 Sport |
Moto G vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5S vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5C vs Galaxy S5 Sport |
LG G2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5 vs Galaxy S5 Sport |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |