Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (6 ý kiến)
dailydaumo1hình ảnh đẹp,có thương hiệu tốt hơn(3.271 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
SonBostoneZ30 thì không sánh được với Galaxy S5 Sport, nó có nhiều cái mới hơn...........(3.733 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng cũng chấp nhận được. Nhiều tính năng(3.749 ngày trước)
tramlikeDù thiên hạ có nhại lại kiểu dáng và tính năng nhưng vẫn thua xa(3.802 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Z30 (4 ý kiến)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.531 ngày trước)
xedienhanoiDù thiên hạ có nhại lại kiểu dáng và tính năng nhưng vẫn thua xa(3.536 ngày trước)
hakute6k la sp duoc ua chuong nhat, dap ung day du tinh nag cua toi.hang chat luong cao, am thanh hinh anh tot(3.745 ngày trước)
hoccodon6Con nay co ve gon nhe hon, tam chap nhan duoc(3.759 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue đại diện cho Galaxy S5 Sport | vs | BlackBerry Z30 (BlackBerry A10) đại diện cho Blackberry Z30 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | BlackBerry OS 10.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, face detection, image stabilization
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 2880mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144 x 74 x 8.9 mm | vs | 140.7 x 72 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S5 Sport vs lg g3 |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 6 |
Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy Alpha |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 Plus |
Galaxy S5 Sport vs Note Edge |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy S5 active |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S5 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1s vs Galaxy S5 Sport |
Moto G Dual sim vs Galaxy S5 Sport |
Moto G vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5S vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5C vs Galaxy S5 Sport |
LG G2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5 vs Galaxy S5 Sport |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z30 vs Liquid X1 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 6 |
Blackberry Z30 vs LG G3 S |
Blackberry Z30 vs Galaxy Alpha |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Z30 vs Note 4 |
Blackberry Z30 vs Note Edge |
Blackberry Z30 vs Galaxy S5 active |
Blackberry Z30 vs Moto X 2014 |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 |
Blackberry Z30 vs Desire 820 |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 |
Blackberry Z30 vs Lenovo S850 |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 Compact |
Blackberry Z30 vs Honor 4X |
Blackberry Z30 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max+ |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max |
Blackberry Z30 vs Lenovo Golden Warrior A8 |
Blackberry Z30 vs Desire 826 |
Blackberry Z30 vs Kodak IM5 |
Blackberry Z30 vs Lava Icon |
Blackberry Z30 vs XOLO Play 8X-1200 |
Blackberry Z30 vs Lava Iris X5 |
lg g3 vs Blackberry Z30 |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 |
Galaxy S5 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z1s vs Blackberry Z30 |
Moto G Dual sim vs Blackberry Z30 |
Moto G vs Blackberry Z30 |
Xperia Z1 vs Blackberry Z30 |
iPhone 5S vs Blackberry Z30 |
iPhone 5C vs Blackberry Z30 |
LG G2 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 vs Blackberry Z30 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 vs Blackberry Z30 |
iPhone 5 vs Blackberry Z30 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 |
Lumia 1320 vs Blackberry Z30 |