Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black đại diện cho Galaxy S3 Neo | vs | Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) White đại diện cho Xiaomi Redmi Note | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | MTK6592 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ chia sẻ | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Photo/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Po 3200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 132g | vs | 199g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 70.8 x 8.6 mm | vs | 154 x 78.7 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 Neo vs lg g3 |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 4G |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S5 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1s vs Galaxy S3 Neo |
Moto G Dual sim vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5S vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5C vs Galaxy S3 Neo |
LG G2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5 vs Galaxy S3 Neo |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |
Xiaomi Redmi Note vs Micromax X600 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A328 |
Xiaomi Redmi Note vs Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A516 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 |
Xiaomi Redmi Note vs Honor 6 |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 5 Lite |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note II |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xiaomi Redmi Note vs GSmart Mika M3 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Xiaomi Redmi Note vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Xiaomi Redmi Note vs ZTE Grand S II |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2S |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo Vibe X2 |
Xiaomi Redmi Note vs Acer Liquid Z410 |
Xiaomi Redmi Note vs Xolo Omega 5.5 |
Xiaomi Redmi Note vs Xolo Omega 5.0 |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One XL |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One (2015) |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One X |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One M |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi Note Pro |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi Note |
Xiaomi Redmi Note vs GSmart Guru GX |
Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi Note vs Moto G 4G (2015) |
Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1 4G |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 Note |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi Note vs SH Mobile Smart 30 4GB |
Xiaomi Redmi Note vs SH-Mobile B279 |
Xiaomi Redmi Note vs SH-Mobile Smart 27 2GB |
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch Flash |
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A850+ |
Huawei Honor Holly vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G Dual sim vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi Note |
Note 4 vs Xiaomi Redmi Note |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Redmi Note |
iPhone 6 vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Redmi Note |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi Note |
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi Note |