Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 (5 ý kiến)
hcm_handn1_vatgiaThiết kế mạnh mẽ, nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.405 ngày trước)
shopngoctram69cái này nhiều người chọn hơn nên tôi thích(3.580 ngày trước)
hoccodon6co kieu dang sang trong the hien dc dang cap(3.673 ngày trước)
luanlovely6màn hình cảm ứng Xperia sài sướng hơn bàn phím truyền thống(3.700 ngày trước)
hakute6thấy thích các tính năng của nó, nó dùng dễ hơn(3.756 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S3 Neo (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z1 Honami (C6902/L39h) Black đại diện cho Xperia Z1 | vs | Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black đại diện cho Galaxy S3 Neo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Triluminos display - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 132g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144 x 74 x 8.5 mm | vs | 136.6 x 70.8 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1320 |
Xperia Z1 vs G Flex |
Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs One Max |
Xperia Z1 vs Moto G |
Xperia Z1 vs Nexus 5 |
Xperia Z1 vs LG GX |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z1 vs Moto G Dual sim |
Xperia Z1 vs Xperia Z1s |
Xperia Z1 vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 |
Xperia Z1 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 vs G2 mini |
Xperia Z1 vs Desire 310 |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 vs lg g3 |
Xperia Z1 vs One mini 2 |
Xperia Z1 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z1 vs Zenfone 5 |
Xperia Z1 vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 vs G Vista |
Xperia Z1 vs LG G3 S |
Xperia Z1 vs Galaxy Alpha |
Xperia Z1 vs Lenovo A536 |
Xperia Z1 vs Desire L |
Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia Z1 vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z1 vs Xperia Z2a |
Xperia Z1 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia Z1 vs LG Aka |
Xperia Z1 vs Desire 326G Dual Sim |
Xperia Z1 vs Micromax Unite 2 |
iPhone 5S vs Xperia Z1 |
iPhone 5C vs Xperia Z1 |
LG G2 vs Xperia Z1 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 |
Xperia ZR vs Xperia Z1 |
Xperia Z vs Xperia Z1 |
Xperia ZL vs Xperia Z1 |
iPhone 5 vs Xperia Z1 |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z1 |
HTC One vs Xperia Z1 |
HTC One SV vs Xperia Z1 |
HTC One SU vs Xperia Z1 |
HTC One SC vs Xperia Z1 |
HTC One ST vs Xperia Z1 |
HTC One VX vs Xperia Z1 |
HTC One X+ vs Xperia Z1 |
HTC One XL vs Xperia Z1 |
HTC One S vs Xperia Z1 |
HTC One X vs Xperia Z1 |
HTC One V vs Xperia Z1 |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
Galaxy S3 vs Xperia Z1 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z1 |
LG GX500 vs Xperia Z1 |
LG GX300 vs Xperia Z1 |
iPhone 4S vs Xperia Z1 |
Galaxy Note III vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
iPhone 4 vs Xperia Z1 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 Neo vs lg g3 |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 4G |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S5 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1s vs Galaxy S3 Neo |
Moto G Dual sim vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5S vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5C vs Galaxy S3 Neo |
LG G2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5 vs Galaxy S3 Neo |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |