Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S3 Neo hay Galaxy J1 4G, Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S3 Neo hay Galaxy J1 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S3 Neo
( 0 người chọn )
vs
Galaxy J1 4G
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Galaxy S3 Neo
Galaxy J1 4G

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9301I) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9301I) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 4G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S3 Neo (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 4G (3 ý kiến)
phimtoancauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.411 ngày trước)
xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.435 ngày trước)
tranthanh42210Máy gọn gàng hơn, và nhẹ hơn khi cầm(3.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black
đại diện cho
Galaxy S3 Neo
vsSamsung Galaxy J1 4G Black
đại diện cho
Galaxy J1 4G
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongBộ nhớ chia sẻvs4GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 1850mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng132gvs122gTrọng lượng
Kích thước136.6 x 70.8 x 8.6 mmvs129 x 68.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ