Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S3 Neo (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 4G (3 ý kiến)
phimtoancauMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.411 ngày trước)
xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.435 ngày trước)
tranthanh42210Máy gọn gàng hơn, và nhẹ hơn khi cầm(3.557 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black đại diện cho Galaxy S3 Neo | vs | Samsung Galaxy J1 4G Black đại diện cho Galaxy J1 4G | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ chia sẻ | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 132g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 70.8 x 8.6 mm | vs | 129 x 68.2 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S3 Neo vs lg g3 |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 5 |
Galaxy S3 Neo vs Zenfone 6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style LTE |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Mi 4 |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy J1 |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S5 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1s vs Galaxy S3 Neo |
Moto G Dual sim vs Galaxy S3 Neo |
Moto G vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5S vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5C vs Galaxy S3 Neo |
LG G2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5 vs Galaxy S3 Neo |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy Grand 2 vs Galaxy S3 Neo |