Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z Ultra (5 ý kiến)

anht405Tuy cùng kiểu dáng với Xperia Z, nhưng Z Ultra có các viền cạnh được vát chéo tạo ra sự mềm mại hơn khi cầm trên tay mà vẫn giữ được sự mạnh mẽ vốn có. Tất cả các chi tiết trên máy được gia công bằng công nghệ tiên tiến nhất, tạo ra sự hoàn mỹ cần thiết cho thiết bị di động số một của hãng.(3.481 ngày trước)
Mở rộng
PhukienthoitrangYMEMáy chạy tốt, nghe nhạc cực hay(3.592 ngày trước)

hoccodon6có bộ xử lý khá nhanh giá thành lại phù hợp, lai đẹp(3.894 ngày trước)

hakute6đồ họa đẹp, màn hình rộng hơn, samsung màn hình hơi nhỏ(3.921 ngày trước)

luanlovely6dong dien thoai moi. nhiu ung dung.(3.936 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (1 ý kiến)

SonBostoneMình thấy Galaxy S5 Spot đang sở hữu trong Mình những tính năng rất ưu việt, mà Xperi Z Ultra vẫn chưa có............(3.902 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z Ultra (Sony Xperia Togari/ Sony L4/ Sony UL/ Xperia ZU) Phablet HSPA+ C6802 Black đại diện cho Xperia Z Ultra | vs | Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue đại diện cho Galaxy S5 Sport | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6.4inch | vs | 5.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust and water proof
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3050mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 212g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 179.4 x 92.2 x 6.5 mm | vs | 144 x 74 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z Ultra vs Butterfly S | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs One Max | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Moto G | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
DROID Mini vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
DROID Maxx vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
DROID Ultra vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs lg g3 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Galaxy Alpha |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Galaxy S5 active |
![]() | ![]() | Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z1s vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Moto G vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | LG G2 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport |