Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia Icon (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hieu310587Lumia Icon sang trọng, độc đáo hơn(3.196 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.304 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L70 (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6hơn hẳn về mọi mặt,chỉ tội giá hơi cao thôi(3.672 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon đại diện cho Lumia Icon | vs | LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White đại diện cho lg L70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0 - SNS applications - XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 71 x 9.8 mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia Icon vs nokia 220 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs Asha 230 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia x | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | lg L70 vs L40 Dual |
![]() | ![]() | lg L70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L70 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | lg L70 vs LG F60 |
![]() | ![]() | lg L90 vs lg L70 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs lg L70 |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg L70 |
![]() | ![]() | LG F70 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia xl vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia x vs lg L70 |
![]() | ![]() | Asha 230 vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs lg L70 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Moto G vs lg L70 |