Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn lg L70 hay L40 Dual, lg L70 vs L40 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn lg L70 hay L40 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
lg L70
( 0 người chọn )
vs
L40 Dual
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
lg L70
L40 Dual

So sánh về giá của sản phẩm

LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L40 Dual SIM D170 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn lg L70 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn L40 Dual (4 ý kiến)
dailydaumo1màn hình to,màn hình rõ nét,nam tính(3.164 ngày trước)
maysuoidautotnhattMáy có thiết kế đẹp, cấu hình tốt so mới mức giá, nên mua(3.197 ngày trước)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.416 ngày trước)
hoccodon6kích thước màn hình rồng, bộ nhớ ram lớn, độ phân giải ảnh đẹp(3.784 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White
đại diện cho
lg L70
vsLG L40 Dual SIM D170 White
đại diện cho
L40 Dual
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsQualcomm MSM8210Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácProtection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0
- SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS applications
- MP4H.263 player
- MP3/AAC player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng124gvs113gTrọng lượng
Kích thước127.2 x 66.8 x 9.5 mmvs109.4 x 59 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ