Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn L90 Dual (3 ý kiến)

hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.570 ngày trước)

luanlovely6tính năng và hình ảnh vượt trội hơn(3.835 ngày trước)

hoccodon6Kiểu dáng đẹp và tốc độ lại cao hơn rất phù hợp với nhiều công việc(4.002 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L70 (1 ý kiến)

hakute6Màn hình rất tuyệt - tất cả những điều tuyệt vời của OLED(3.835 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L90 Dual SIM D410 Black đại diện cho L90 Dual | vs | LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White đại diện cho lg L70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0 - SNS applications - XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 9.7 mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
L90 Dual vs lg L90 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs HTC Desire 526G+ | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs HTC Desire 626G+ | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Gionee M2 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs LG Magna | ![]() | ![]() |
G2 mini vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | lg L70 vs L40 Dual |
![]() | ![]() | lg L70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L70 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | lg L70 vs LG F60 |
![]() | ![]() | lg L90 vs lg L70 |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg L70 |
![]() | ![]() | LG F70 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia xl vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia x vs lg L70 |
![]() | ![]() | Asha 230 vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs lg L70 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs lg L70 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Moto G vs lg L70 |