Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn L90 Dual hay lg L70, L90 Dual vs lg L70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn L90 Dual hay lg L70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG L90 Dual SIM D410 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L90 Dual SIM D410 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn L90 Dual (3 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.304 ngày trước)
luanlovely6tính năng và hình ảnh vượt trội hơn(3.570 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp và tốc độ lại cao hơn rất phù hợp với nhiều công việc(3.737 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L70 (1 ý kiến)
hakute6Màn hình rất tuyệt - tất cả những điều tuyệt vời của OLED(3.570 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG L90 Dual SIM D410 Black
đại diện cho
L90 Dual
vsLG L70 D320N (LG L70 D320F8) White
đại diện cho
lg L70
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8226 Snapdragon 400vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsProtection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0
- SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs124gTrọng lượng
Kích thước131.6 x 66 x 9.7 mmvs127.2 x 66.8 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ