Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn L90 Dual (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.522 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6tính năng và hình ảnh vượt trội hơn(3.788 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp và tốc độ lại cao hơn rất phù hợp với nhiều công việc(3.955 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L70 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Màn hình rất tuyệt - tất cả những điều tuyệt vời của OLED(3.788 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L90 Dual SIM D410 Black đại diện cho L90 Dual | vs | LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White đại diện cho lg L70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0 - SNS applications - XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 9.7 mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
L90 Dual vs lg L90 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs HTC Desire 526G+ | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs HTC Desire 626G+ | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Gionee M2 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs LG Magna | ![]() | ![]() |
G2 mini vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | lg L70 vs L40 Dual |
![]() | ![]() | lg L70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L70 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | lg L70 vs LG F60 |
![]() | ![]() | lg L90 vs lg L70 |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg L70 |
![]() | ![]() | LG F70 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia xl vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia x vs lg L70 |
![]() | ![]() | Asha 230 vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs lg L70 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs lg L70 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs lg L70 |
![]() | ![]() | Moto G vs lg L70 |