Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia Icon (2 ý kiến)
hieu310587Lumia Icon chụp ảnh đẹp, bộ nhớ lớn(3.328 ngày trước)
hakute6Thiết kế rất đẹp, chất lượng của Apple luôn được đảm bảo(3.902 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L90 (1 ý kiến)
hoccodon6pin khỏe,máy bền,giá cả hợp lý nhiều hình dáng(3.737 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon đại diện cho Lumia Icon | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | Chipset | ||||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 2GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 167g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 137 x 71 x 9.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lumia Icon vs nokia 220 |
Lumia Icon vs Asha 230 |
Lumia Icon vs nokia x |
Lumia Icon vs nokia x+ |
Lumia Icon vs nokia xl |
Lumia Icon vs Xperia M2 |
Lumia Icon vs Xperia M2 dual |
Lumia Icon vs Xperia Z2 |
Lumia Icon vs LG F70 |
Lumia Icon vs G2 mini |
Lumia Icon vs L90 Dual |
Lumia Icon vs lg L70 |
Lumia Icon vs L40 Dual |
Lumia Icon vs G Pro 2 |
lg L90 vs lg L70 |
lg L90 vs L40 Dual |
lg L90 vs G Pro 2 |
lg L90 vs Lumia 930 |
lg L90 vs Lumia 635 |
lg L90 vs Lumia 630 |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L90 vs Desire 310 |
lg L90 vs Zenfone 6 |
lg L90 vs LG G3 S |
lg L90 vs LG F60 |
lg L90 vs OnePlus One |
lg L90 vs LG Magna |
L90 Dual vs lg L90 |
G2 mini vs lg L90 |
LG F70 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia M2 dual vs lg L90 |
Xperia M2 vs lg L90 |
nokia xl vs lg L90 |
nokia x+ vs lg L90 |
nokia x vs lg L90 |
Asha 230 vs lg L90 |
nokia 220 vs lg L90 |
Moto G Dual sim vs lg L90 |
OPPO Find 5 vs lg L90 |
Moto G vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |