Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid S2 (3 ý kiến)
hoccodon6hỗ trợ tương tác thân thiện, màn hình rộng, cấu hình mạnh hơn(3.731 ngày trước)
tramlikepin bền hơn,nghe gọi không bị vang ,loa trong và ngoài trong tiếng ko rè.(3.737 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, đa ứng dụng, giá thành vừa phải(3.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (1 ý kiến)
luanlovely6giá thấp kiểu dáng mẫu mã và màu sắc đẹp(3.818 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid S2 Black đại diện cho Liquid S2 | vs | Acer Liquid Z2 đại diện cho Liquid Z2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3300mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 166 x 86 x 9 mm | vs | 110 x 62.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid S2 vs Liquid Z3 |
Liquid S2 vs Liquid S1 |
Liquid S2 vs Liquid C1 |
Desire 400 vs Liquid S2 |
LG GX vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 |
Galaxy Win Pro vs Liquid S2 |
Liquid Z2 vs Liquid C1 |
Liquid Z2 vs Xperia E1 |
Liquid Z2 vs Xperia E1 dual |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid S1 vs Liquid Z2 |
Liquid Z3 vs Liquid Z2 |
Desire 400 vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |