Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (3 ý kiến)
shopngoctram69liquid z2 2 người chọn cái kia cũng vậy(3.521 ngày trước)
hakute6có nhiều tính năng ưu việt hơn(3.669 ngày trước)
hoccodon6thiet ke rat dep, hon nua la cấu hình bên trong được cải thiện tốt hơn,(3.714 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 dual (2 ý kiến)
MINHHUNG6nổi tiếng từ thương hiệu và cấu hình cao(3.686 ngày trước)
luanlovely6than thien , gia thanh phu hop hon(3.794 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z2 đại diện cho Liquid Z2 | vs | Sony Xperia E1 dual D2104 Black đại diện cho Xperia E1 dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 62.5 x 12.3 mm | vs | 118 x 62.4 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid Z2 vs Liquid C1 |
Liquid Z2 vs Xperia E1 |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid S1 vs Liquid Z2 |
Liquid Z3 vs Liquid Z2 |
Liquid S2 vs Liquid Z2 |
Desire 400 vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia E1 dual vs Optimus L1 II Tri |
Xperia E1 vs Xperia E1 dual |
Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
Desire 400 vs Xperia E1 dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
Galaxy J vs Xperia E1 dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 dual |