Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (2 ý kiến)

hakute6cấu hình cao, màn hình đẹp. mà giá tiền lại phải chăng(3.898 ngày trước)

buiminhthien1993cấu hình tốt, Ram mạnh, màng hình to hơn(4.002 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (4 ý kiến)

phimtoancaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.435 ngày trước)

xedienxinNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.435 ngày trước)

hoccodon6vì màn nó to, cấu hình cao hơn,Android OS, v4.1 dễ sử dụng hơn(3.885 ngày trước)

luanlovely6ko che vao dau duoc, dung la dag cap(3.972 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | vs | Acer Liquid Z2 đại diện cho Liquid Z2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | vs | 110 x 62.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Note 4 Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Liquid Z3 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Liquid S2 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |