Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid Z2 hay Xperia E1, Liquid Z2 vs Xperia E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid Z2 hay Xperia E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid Z2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 D2004 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia E1 D2004 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 D2005 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2005 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2005 Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2004 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (3 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.238 ngày trước)
shopngoctram69liquid z2 1 người chọn xperia 3 người chọn(3.521 ngày trước)
MINHHUNG6sự lựa chọn thông minh,phong cách và cá tính(3.687 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 (3 ý kiến)
hakute6nhiều tính năng , nhìn bắt mắt hơn(3.669 ngày trước)
hoccodon6tất cả đều hơn, giá cả, cấu hình, vẻ ngoài...sao lại phải lăn tăn nữa nhỉ(3.707 ngày trước)
luanlovely6tương đối tốt, máy có cấu hình mạnh, tốc độ chạy nhanh(3.794 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid Z2
đại diện cho
Liquid Z2
vsSony Xperia E1 D2004 Black
đại diện cho
Xperia E1
H
Hãng sản xuấtAcervsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SRS sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs120gTrọng lượng
Kích thước110 x 62.5 x 12.3 mmvs118 x 62.4 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ