Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (1 ý kiến)

hoccodon6tiện ích nhanh và đơn giản dễ sử dụng(3.884 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (2 ý kiến)

hakute6Không thể lấy giá ra để so sánh về chất lượng sp(3.846 ngày trước)

luanlovely6thiết kế đẹp, sang trọng, đẳng cấp(3.971 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z2 đại diện cho Liquid Z2 | vs | LG Optimus L1 II Tri E475 Black đại diện cho Optimus L1 II Tri | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 62.5 x 12.3 mm | vs | 102.6 x 58.9 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid Z2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Liquid Z3 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Liquid S2 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Optimus L1 II Tri |