Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid Z2 hay Optimus L1 II Tri, Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid Z2 hay Optimus L1 II Tri đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid Z2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (1 ý kiến)
hoccodon6tiện ích nhanh và đơn giản dễ sử dụng(3.657 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (2 ý kiến)
hakute6Không thể lấy giá ra để so sánh về chất lượng sp(3.619 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp, sang trọng, đẳng cấp(3.744 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid Z2
đại diện cho
Liquid Z2
vsLG Optimus L1 II Tri E475 Black
đại diện cho
Optimus L1 II Tri
H
Hãng sản xuấtAcervsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SRS sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs105gTrọng lượng
Kích thước110 x 62.5 x 12.3 mmvs102.6 x 58.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ