Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite Dual (8 ý kiến)
giadungtotMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.342 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình cao, sang trọng, tiện ích phù hợp(3.577 ngày trước)
xedienhanoilưu trữ tốt, máy khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.582 ngày trước)
hotronganhangmay nghe nhac va chup hinh ro net(3.593 ngày trước)
hakute6dáng đẹp, màn hình rộng, độ phân giải cao(3.715 ngày trước)
hoccodon6chiếc kia nhỏ quá đọc báo xem phim không đã bằng chiếc này(3.892 ngày trước)
luanlovely6có nhiều ứng dụng hơn, cảm ứng rất tuyệt vời(3.991 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng mới, máy bền, pin khỏe(4.032 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Dual SIM Black đại diện cho Asha 500 Dual SIM | vs | LG G Pro Lite Dual Black đại diện cho G Pro Lite Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Photo editor
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 |
G Pro Lite Dual vs Desire 601 |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
Lumia 1320 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |