Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 925 (2 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.473 ngày trước)
cuongjonstone123Máy cũng được trang bị chip lõi đôi 1.5GHz, RAM 1GB, cùng với đó là 2 camera với camera 8.7 Mpx(3.895 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 1520 (7 ý kiến)
hieu310587Lumia 1520 được cải tiến nhiều hơn(3.284 ngày trước)
khanh230364Lumia 1520 màn hình rông, sắc nét, dung lượng lớn(3.351 ngày trước)
hoccodon6Mình thích Nokia Lumia hơn vì hệ điều hành Belle dễ sử dụng và giao diện đẹp(3.854 ngày trước)
hakute6tốc độ nhanh hơn, và camera tốt hơn, một người trợ lý ảo là lý do chính mà nhiều khách hàng đã chọn(3.854 ngày trước)
luanlovely6cấu hình khá cao và thích hợp cho nhiều loại công việc khác nhau,(3.869 ngày trước)
xuanthe24hfMáy đẹp, màn hình lớn cho trải nghiệm thú vị hơn(3.960 ngày trước)
chiocoshopLumia 1520 màn hình lớn, camera chuẩn , nhiều ứng dụng(4.013 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 925 (Nokia Lumia 925 RM-892) 4G 16GB White đại diện cho Lumia 925 | vs | Nokia Lumia 1520 (Nokia Bandit/ Nokia RM-937) Phablet Black đại diện cho Lumia 1520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/3'' sensor size, PureView technology, geo-tagging, touch focus - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 768giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 209g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 70.6 x 8.5 mm | vs | 162.8 x 85.4 x 8.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 925 vs Lumia 928 |
Lumia 925 vs Asha 501 |
Lumia 925 vs Xperia ZR |
Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 925 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 925 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 925 vs Lumia 625 |
Lumia 925 vs Lumia 1020 |
Lumia 925 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 925 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 925 vs LG G2 |
Lumia 925 vs iPhone 5C |
Lumia 925 vs iPhone 5S |
Lumia 925 vs Lumia 1320 |
Lumia 925 vs Asha 500 |
Lumia 925 vs Lumia 525 |
Lumia 925 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 925 vs Oppo Find Muse |
Lumia 925 vs OPPO Find Piano |
Lumia 925 vs OPPO Find Clover |
Lumia 925 vs OPPO Find Way |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 520 vs Lumia 925 |
Lumia 720 vs Lumia 925 |
Lumia 505 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 925 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 925 |
Lumia 610 vs Lumia 925 |
Lumia 900 vs Lumia 925 |
Lumia 710 vs Lumia 925 |
Lumia 800 vs Lumia 925 |
Galaxy Note III vs Lumia 925 |
Galaxy S4 vs Lumia 925 |
Galaxy S III mini vs Lumia 925 |
Galaxy S3 vs Lumia 925 |
iPhone 5 vs Lumia 925 |
Galaxy Note II vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 925 |
Galaxy Note vs Lumia 925 |
Blackberry Q10 vs Lumia 925 |
Blackberry Z10 vs Lumia 925 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 925 |
Rex 70 S3802 vs Lumia 925 |
Xperia Z vs Lumia 925 |
Xperia ZL vs Lumia 925 |
Samsung S3770 vs Lumia 925 |
LG S367 vs Lumia 925 |
LG S365 vs Lumia 925 |
iPhone 4S vs Lumia 925 |
iPhone 4 vs Lumia 925 |
HTC One vs Lumia 925 |
HTC One SV vs Lumia 925 |
HTC One SU vs Lumia 925 |
HTC One SC vs Lumia 925 |
HTC One ST vs Lumia 925 |
HTC One VX vs Lumia 925 |
HTC One X+ vs Lumia 925 |
HTC One XL vs Lumia 925 |
HTC One S vs Lumia 925 |
HTC One X vs Lumia 925 |
HTC One V vs Lumia 925 |
Sony Xperia SL vs Lumia 925 |
Sony Xperia sola vs Lumia 925 |
Sony Xperia S vs Lumia 925 |
Lumia 1520 vs Lumia 1320 |
Lumia 1520 vs G Flex |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs One Max |
Lumia 1520 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs LG GX |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1520 vs Xperia Z1s |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Vibe Z |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 |
Lumia 1520 vs Lenovo A850 |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 LTE-A |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Blackphone |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Revolution |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 505 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
iPhone 5S vs Lumia 1520 |
iPhone 5C vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 zoom vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 5 vs Lumia 1520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 4S vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
LG G2 vs Lumia 1520 |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1520 |
Xperia ZL vs Lumia 1520 |
HTC One SV vs Lumia 1520 |
HTC One SU vs Lumia 1520 |
HTC One SC vs Lumia 1520 |
HTC One ST vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One X+ vs Lumia 1520 |
HTC One XL vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One X vs Lumia 1520 |
HTC One V vs Lumia 1520 |
LG GX500 vs Lumia 1520 |
LG GX300 vs Lumia 1520 |
Galaxy Note III vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |