Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 1520 (3 ý kiến)
tebetimàn hình công nghệ mới tích hợp với cảm ứng, chịu va đập tốt hơn(3.263 ngày trước)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.476 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp,thời trang,thương hiệu nổi tiếng.(3.749 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX300 đại diện cho LG GX300 | vs | Nokia Lumia 1520 (Nokia Bandit/ Nokia RM-937) Phablet Black đại diện cho Lumia 1520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blizzard Entertainment | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 176 x 220pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Bluetooth 2.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 768giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 209g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 51 x 12.8 mm | vs | 162.8 x 85.4 x 8.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG GX300 vs LG GX500 |
LG GX300 vs HTC One V |
LG GX300 vs HTC One X |
LG GX300 vs HTC One S |
LG GX300 vs HTC One XL |
LG GX300 vs Samsung Galaxy S3 |
LG GX300 vs iPhone 5 |
LG GX300 vs Galaxy S3 |
LG GX300 vs HTC One X+ |
LG GX300 vs HTC One VX |
LG GX300 vs HTC One ST |
LG GX300 vs HTC One SC |
LG GX300 vs HTC One SU |
LG GX300 vs HTC One SV |
LG GX300 vs Xperia ZL |
LG GX300 vs Xperia Z |
LG GX300 vs Blackberry Z10 |
LG GX300 vs HTC One |
LG GX300 vs Xperia ZR |
LG GX300 vs BlackBerry Q5 |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra |
LG GX300 vs LG G2 |
LG GX300 vs iPhone 5C |
LG GX300 vs iPhone 5S |
LG GX300 vs Xperia Z1 |
LG GX300 vs Lumia 1320 |
LG GX300 vs Nexus 5 |
LG GX300 vs LG GX |
LG S365 vs LG GX300 |
iPhone 4S vs LG GX300 |
Lumia 1520 vs Lumia 1320 |
Lumia 1520 vs G Flex |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs One Max |
Lumia 1520 vs Moto G |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs LG GX |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1520 vs Xperia Z1s |
Lumia 1520 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Vibe Z |
Lumia 1520 vs Lenovo A516 |
Lumia 1520 vs Lenovo A850 |
Lumia 1520 vs Galaxy S5 LTE-A |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Lumia 1520 vs Samsung Galaxy S5 |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Blackphone |
Lumia 1520 vs GeeksPhone Revolution |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 928 vs Lumia 1520 |
Lumia 925 vs Lumia 1520 |
Lumia 520 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 505 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 710 vs Lumia 1520 |
Lumia 800 vs Lumia 1520 |
iPhone 5S vs Lumia 1520 |
iPhone 5C vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 zoom vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 5 vs Lumia 1520 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1520 |
iPhone 4S vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
LG G2 vs Lumia 1520 |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
HTC One vs Lumia 1520 |
Xperia ZL vs Lumia 1520 |
HTC One SV vs Lumia 1520 |
HTC One SU vs Lumia 1520 |
HTC One SC vs Lumia 1520 |
HTC One ST vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One X+ vs Lumia 1520 |
HTC One XL vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One X vs Lumia 1520 |
HTC One V vs Lumia 1520 |
LG GX500 vs Lumia 1520 |
Galaxy Note III vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |