Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Exhibit T599 hay Optimus Zone VS410, Galaxy Exhibit T599 vs Optimus Zone VS410

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Exhibit T599 hay Optimus Zone VS410 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Exhibit T599
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus Zone VS410
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Galaxy Exhibit T599
Optimus Zone VS410

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus Zone VS410 For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (1 ý kiến)
luanlovely6phu hop voi tieu chi su dung tai viet nam hon(3.942 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (4 ý kiến)
phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.637 ngày trước)
xedienxinPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.638 ngày trước)
hakute6hình ảnh sắc nét, giá lại mềm hơn, nên tôi chọn(3.847 ngày trước)
hoccodon6thích kiểu thiết kế của HD và cấu hình cũng mạnh hơn nhiều(4.042 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
đại diện cho
Galaxy Exhibit T599
vsLG Optimus Zone VS410 For Verizon
đại diện cho
Optimus Zone VS410
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs800 MHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- HDMI port
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvs110gTrọng lượng
Kích thước121.4 x 62.5 x 10.4 mmvs102.6 x 61.5 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ