Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (1 ý kiến)

luanlovely6phu hop voi tieu chi su dung tai viet nam hon(3.942 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (4 ý kiến)

phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.637 ngày trước)

xedienxinPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.638 ngày trước)

hakute6hình ảnh sắc nét, giá lại mềm hơn, nên tôi chọn(3.847 ngày trước)

hoccodon6thích kiểu thiết kế của HD và cấu hình cũng mạnh hơn nhiều(4.042 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Exhibit T599 | vs | LG Optimus Zone VS410 For Verizon đại diện cho Optimus Zone VS410 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • iEmail • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - HDMI port - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 62.5 x 10.4 mm | vs | 102.6 x 61.5 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410 |