Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 1020 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn oppo n3 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.566 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 1020 (Nokia EOS / Nokia 909 / RM-875) Black đại diện cho Lumia 1020 | vs | Oppo N3 đại diện cho oppo n3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 41Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Digital Plus - Dolby headphone enhancement - 1/1.5'' sensor size, 1.12 µm pixel size, PureView technology, optical zoom, geo-tagging, face detection, dual capture, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Organizer - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Fingerprint sensor
- O-Click 2.0 bluetooth remote control - Color OS 2.0 - Motorized rotating lens via on-screen gestures/ O-Click remote control, 1/2.3'' sensor size, 1.34µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR - Rapid battery charging: 75% in 30 min - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 192g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.4 x 71.4 x 10.4 mm | vs | 161.2 x 77 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 1020 vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Maxx | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Mini | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Butterfly S | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Moto G | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Note 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Desire 820 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs isai VL | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs isai FL | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xiaomi Mi 3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Oppo R5 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs HTC One E9+ | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone Zoom | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 625 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Sky A880 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |