Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 1020 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.337 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One E9+ (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tholuoian1Thiết kế nhỏ gọn,nhẹ nhàng,camera sắc nét(3.137 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/10/vzj1413432801.jpg)
ngocnttHTC Hima có thiết kế tinh xảo hơn.(3.482 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 1020 (Nokia EOS / Nokia 909 / RM-875) Black đại diện cho Lumia 1020 | vs | HTC One E9+ / HTC One E9 Plus (A55) Meteor Gray đại diện cho HTC One E9+ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 2.0 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | PowerVR G6200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 41Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Digital Plus - Dolby headphone enhancement - 1/1.5'' sensor size, 1.12 µm pixel size, PureView technology, optical zoom, geo-tagging, face detection, dual capture, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Organizer - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.4 x 71.4 x 10.4 mm | vs | 156.5 x 76.5 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 1020 vs Galaxy S4 zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Maxx | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs DROID Mini | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Butterfly S | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Moto G | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Note 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Desire 820 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs isai VL | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs isai FL | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Xiaomi Mi 3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs oppo n3 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Oppo R5 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Zenfone Zoom | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 625 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Sky A880 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs HTC One (M8) |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs HTC One M9 |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs HTC One M8s |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs HTC One M9+ |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs HTC One ME |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs Samsung Galaxy Note 5 |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs iPhone 6S |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs One M9 Plus Supreme Camera |
![]() | ![]() | oppo n3 vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One M8 vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | lg g3 vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | LG G2 vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 6 vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | LG G2 Lite vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One SV vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One SU vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One SC vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One ST vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One VX vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One XL vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One S vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One X vs HTC One E9+ |
![]() | ![]() | HTC One V vs HTC One E9+ |