Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 1020 (2 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế nhỏ gọn,nhẹ nhàng,camera sắc nét(3.279 ngày trước)
hoalacanh2Phù hợp với mong muốn của người dùng cấu hình mạnh, cảm ứng nhạy, chụp ảnh nét nghe nhạc thì khỏi phải chê luôn(3.479 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 3 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 1020 (Nokia EOS / Nokia 909 / RM-875) Black đại diện cho Lumia 1020 | vs | Xiaomi MI-3 (Xiaomi MI3) 16GB đại diện cho Xiaomi Mi 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 41Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Digital Plus - Dolby headphone enhancement - 1/1.5'' sensor size, 1.12 µm pixel size, PureView technology, optical zoom, geo-tagging, face detection, dual capture, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Organizer - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.4 x 71.4 x 10.4 mm | vs | 144 x 73.6 x 8.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 1020 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 1020 vs DROID Ultra |
Lumia 1020 vs DROID Maxx |
Lumia 1020 vs DROID Mini |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Butterfly S |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X |
Lumia 1020 vs LG G2 |
Lumia 1020 vs iPhone 5C |
Lumia 1020 vs iPhone 5S |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 1020 vs Lumia 1320 |
Lumia 1020 vs Moto G |
Lumia 1020 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1020 vs Xperia Z1s |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1020 vs Galaxy S5 |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom |
Lumia 1020 vs lg g3 |
Lumia 1020 vs Zenfone 6 |
Lumia 1020 vs Note 4 |
Lumia 1020 vs Desire 820 |
Lumia 1020 vs HTC One M8 |
Lumia 1020 vs isai VL |
Lumia 1020 vs isai FL |
Lumia 1020 vs oppo n3 |
Lumia 1020 vs Oppo R5 |
Lumia 1020 vs HTC One E9+ |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 |
Lumia 1020 vs Zenfone Zoom |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
Lumia 928 vs Lumia 1020 |
Lumia 925 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note III vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Galaxy S III mini vs Lumia 1020 |
Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
iPhone 5 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
Lumia 900 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note vs Lumia 1020 |
Lumia 625 vs Lumia 1020 |
Sky A880 vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 |
Xperia ZR vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
HTC One vs Lumia 1020 |
Xperia Z vs Lumia 1020 |
Xperia ZL vs Lumia 1020 |
HTC One SV vs Lumia 1020 |
HTC One SU vs Lumia 1020 |
HTC One SC vs Lumia 1020 |
HTC One ST vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One X+ vs Lumia 1020 |
HTC One XL vs Lumia 1020 |
HTC One S vs Lumia 1020 |
HTC One X vs Lumia 1020 |
HTC One V vs Lumia 1020 |
iPhone 4S vs Lumia 1020 |
iPhone 4 vs Lumia 1020 |
Lumia 520 vs Lumia 1020 |
Lumia 720 vs Lumia 1020 |
Lumia 505 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1020 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 |
Lumia 610 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Mi 3 vs OnePlus One |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Oppo R1C |
Xiaomi Mi 3 vs Oppo R1 |
Xiaomi Mi 3 vs XOLO Q520s |
Xiaomi Mi 3 vs Xolo A600 |
Xiaomi Mi 3 vs Xolo Q600s |
Xiaomi Mi 3 vs Lenovo S660 |
Xiaomi Mi 3 vs Xiaomi Mi 4i |
isai FL vs Xiaomi Mi 3 |
isai VL vs Xiaomi Mi 3 |
Note 4 vs Xiaomi Mi 3 |
lg g3 vs Xiaomi Mi 3 |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 3 |
Galaxy S4 vs Xiaomi Mi 3 |