Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 2.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A880 (5 ý kiến)
tramlikemẫu mã đẹp hơn, chụp hình đẹp, mau sắc nét hơn(3.788 ngày trước)
kinhdoanhphuchoaThiết kế của Sky đẹp, tiện dụng, pin ổn(3.821 ngày trước)
luanlovely6về độ sắc nét đến ngoại hình vẫn hơn hẵn(3.826 ngày trước)
duongjonstonegiá mềm với cấu hình mạnh mẽ và thiết kế trẻ trung(4.074 ngày trước)
chiocoshopthích kiểu dáng của sky nhưng mọi người nói sky không bền(4.117 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 1020 (7 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế nhỏ gọn,nhẹ nhàng,camera sắc nét(3.279 ngày trước)
linh181091Lớp sơn của máy hơi sần, mềm và không bóng, có thể chống bám bẩn.(3.467 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.479 ngày trước)
shopsinhvien123cảm ứng mượt, hệ điều hành thông minh(3.628 ngày trước)
hoccodon6mang đến cho người dùng khả năng truy cập, tải về và trải nghiệm những game hot nhất(3.826 ngày trước)
hakute6tu kieu dang den tinh nang deu rat tuyet(3.826 ngày trước)
cuongjonstone123Máy có thể hoạt động từ sáng đến chiều tối nếu sử dụng ít. Nếu muốn cải thiện dung lượng pin, phụ kiện Camera Grip dành cho 1020 là một lựa chọn sáng suốt.(3.893 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black đại diện cho Sky A880 | vs | Nokia Lumia 1020 (Nokia EOS / Nokia 909 / RM-875) Black đại diện cho Lumia 1020 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.6inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 41Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Digital Plus - Dolby headphone enhancement - 1/1.5'' sensor size, 1.12 µm pixel size, PureView technology, optical zoom, geo-tagging, face detection, dual capture, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Organizer - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3100 mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 384giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 178g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.4 x 78.3 x 10.5mm | vs | 130.4 x 71.4 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A880 vs Sky A840SP |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Sky A880 vs Galaxy S4 zoom |
Sky A880 vs DROID Ultra |
Sky A880 vs DROID Maxx |
Sky A880 vs DROID Mini |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Butterfly S |
Sky A870 vs Sky A880 |
Sky A860 vs Sky A880 |
Sky A820 vs Sky A880 |
Sky A810 vs Sky A880 |
Sky A840 vs Sky A880 |
Sky A830 vs Sky A880 |
Sky A850 vs Sky A880 |
Sky A800 vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Galaxy S4 vs Sky A880 |
Optimus G Pro vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia ZL vs Sky A880 |
Galaxy S III mini vs Sky A880 |
LG Optimus G vs Sky A880 |
Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 5 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A880 |
iPhone 4S vs Sky A880 |
iPhone 4 vs Sky A880 |
Galaxy S4 Active vs Sky A880 |
Lumia 1020 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 1020 vs DROID Ultra |
Lumia 1020 vs DROID Maxx |
Lumia 1020 vs DROID Mini |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Butterfly S |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X |
Lumia 1020 vs LG G2 |
Lumia 1020 vs iPhone 5C |
Lumia 1020 vs iPhone 5S |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 1020 vs Lumia 1320 |
Lumia 1020 vs Moto G |
Lumia 1020 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1020 vs Xperia Z1s |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1020 vs Galaxy S5 |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom |
Lumia 1020 vs lg g3 |
Lumia 1020 vs Zenfone 6 |
Lumia 1020 vs Note 4 |
Lumia 1020 vs Desire 820 |
Lumia 1020 vs HTC One M8 |
Lumia 1020 vs isai VL |
Lumia 1020 vs isai FL |
Lumia 1020 vs Xiaomi Mi 3 |
Lumia 1020 vs oppo n3 |
Lumia 1020 vs Oppo R5 |
Lumia 1020 vs HTC One E9+ |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 |
Lumia 1020 vs Zenfone Zoom |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
Lumia 928 vs Lumia 1020 |
Lumia 925 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note III vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Galaxy S III mini vs Lumia 1020 |
Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
iPhone 5 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
Lumia 900 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note vs Lumia 1020 |
Lumia 625 vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 |
Xperia ZR vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
HTC One vs Lumia 1020 |
Xperia Z vs Lumia 1020 |
Xperia ZL vs Lumia 1020 |
HTC One SV vs Lumia 1020 |
HTC One SU vs Lumia 1020 |
HTC One SC vs Lumia 1020 |
HTC One ST vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One X+ vs Lumia 1020 |
HTC One XL vs Lumia 1020 |
HTC One S vs Lumia 1020 |
HTC One X vs Lumia 1020 |
HTC One V vs Lumia 1020 |
iPhone 4S vs Lumia 1020 |
iPhone 4 vs Lumia 1020 |
Lumia 520 vs Lumia 1020 |
Lumia 720 vs Lumia 1020 |
Lumia 505 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1020 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 |
Lumia 610 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |