Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 1020 (3 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế nhỏ gọn,nhẹ nhàng,camera sắc nét(3.279 ngày trước)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.479 ngày trước)
shopngoctram69lumia 1020 ko ai chọn ít hơn cái kia(3.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone Zoom (1 ý kiến)
googleqht2010Zenfone Zoom có màn hình độ phân giải cao hơn(3.607 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 1020 (Nokia EOS / Nokia 909 / RM-875) Black đại diện cho Lumia 1020 | vs | Asus Zenfone Zoom ZX550 128GB (2GB RAM) Glacier White đại diện cho Zenfone Zoom | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 2.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | PowerVR G6430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 41Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 128GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - PureMotion HD+ ClearBlack display
- Dolby Digital Plus - Dolby headphone enhancement - 1/1.5'' sensor size, 1.12 µm pixel size, PureView technology, optical zoom, geo-tagging, face detection, dual capture, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Organizer - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | Camera: Laser autofocus, 3x optical zoom, manual controls, optical image stabilization, dual LED flash (dual tone)
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 185g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.4 x 71.4 x 10.4 mm | vs | 158.9 x 78.8 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 1020 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 1020 vs DROID Ultra |
Lumia 1020 vs DROID Maxx |
Lumia 1020 vs DROID Mini |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Butterfly S |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X |
Lumia 1020 vs LG G2 |
Lumia 1020 vs iPhone 5C |
Lumia 1020 vs iPhone 5S |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 |
Lumia 1020 vs Lumia 1520 |
Lumia 1020 vs Lumia 1320 |
Lumia 1020 vs Moto G |
Lumia 1020 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1020 vs Xperia Z1s |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 Compact |
Lumia 1020 vs Galaxy S5 |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom |
Lumia 1020 vs lg g3 |
Lumia 1020 vs Zenfone 6 |
Lumia 1020 vs Note 4 |
Lumia 1020 vs Desire 820 |
Lumia 1020 vs HTC One M8 |
Lumia 1020 vs isai VL |
Lumia 1020 vs isai FL |
Lumia 1020 vs Xiaomi Mi 3 |
Lumia 1020 vs oppo n3 |
Lumia 1020 vs Oppo R5 |
Lumia 1020 vs HTC One E9+ |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
Lumia 928 vs Lumia 1020 |
Lumia 925 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note III vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 vs Lumia 1020 |
Blackberry Q10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Galaxy S III mini vs Lumia 1020 |
Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
iPhone 5 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note II vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 1020 |
Lumia 900 vs Lumia 1020 |
Galaxy Note vs Lumia 1020 |
Lumia 625 vs Lumia 1020 |
Sky A880 vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 |
Xperia ZR vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 1020 |
HTC One vs Lumia 1020 |
Xperia Z vs Lumia 1020 |
Xperia ZL vs Lumia 1020 |
HTC One SV vs Lumia 1020 |
HTC One SU vs Lumia 1020 |
HTC One SC vs Lumia 1020 |
HTC One ST vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One X+ vs Lumia 1020 |
HTC One XL vs Lumia 1020 |
HTC One S vs Lumia 1020 |
HTC One X vs Lumia 1020 |
HTC One V vs Lumia 1020 |
iPhone 4S vs Lumia 1020 |
iPhone 4 vs Lumia 1020 |
Lumia 520 vs Lumia 1020 |
Lumia 720 vs Lumia 1020 |
Lumia 505 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 1020 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 |
Lumia 610 vs Lumia 1020 |
Lumia 710 vs Lumia 1020 |
Lumia 800 vs Lumia 1020 |