Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 2.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 81 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 4 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 4 | vs | LG Optimus 2X (LG P990 Star/ LG P990 Optimus Speed) đại diện cho LG Optimus 2x | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 4 | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Apple A4 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 4 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | ULP GeForce | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Proximity sensor for auto turn-off -autofocus - MicroSIM card support only - Scratch-resistant glass back panel - Active noise cancellation with dedicated mic. - Digital compass - Google Maps - iBooks application - Audio/video player and editor - HD video recording - Led light | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Digital compass - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1420mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm | vs | 123.9 x 63.2 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 4 vs Galaxy S2 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs iPhone 3GS |
iPhone 4 vs iPhone 4S |
iPhone 4 vs Galaxy S |
iPhone 4 vs HTC Desire |
iPhone 4 vs iPhone 3G |
iPhone 4 vs Motorola Atrix |
iPhone 4 vs Nokia N8 |
iPhone 4 vs HTC Sensation |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 |
iPhone 4 vs Galaxy Ace |
iPhone 4 vs HTC HD7 |
iPhone 4 vs HTC EVO |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 4 vs LG Optimus 3D |
iPhone 4 vs Photon 4G |
iPhone 4 vs LG Thrill 4G |
iPhone 4 vs DROID 2 |
iPhone 4 vs HTC Desire HD |
iPhone 4 vs Sensation XE |
iPhone 4 vs Desire S |
iPhone 4 vs Incredible S |
iPhone 4 vs HTC Droid Incredible |
iPhone 4 vs Droid Incredible 2 |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Play |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4 vs Galaxy R |
iPhone 4 vs Galaxy SL |
iPhone 4 vs Nexus S |
iPhone 4 vs DROID 3 |
iPhone 4 vs Torch 9860 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4 vs HTC Titan |
iPhone 4 vs Galaxy Note |
iPhone 4 vs Optimus Q2 |
iPhone 4 vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs HTC Vigor |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs DROID X |
iPhone 4 vs Desire Z |
iPhone 4 vs HTC ThunderBolt |
iPhone 4 vs DROID PRO |
iPhone 4 vs Samsung Wave |
iPhone 4 vs Nokia C7 |
iPhone 4 vs Torch 9810 |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray |
iPhone 4 vs Optimus Black |
iPhone 4 vs Epic 4G |
iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4 vs Motorola RAZR |
iPhone 4 vs Lumia 800 |
iPhone 4 vs Lumia 710 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 201 |
iPhone 4 vs Asha 200 |
iPhone 4 vs LG S365 |
iPhone 4 vs LG S367 |
iPhone 4 vs MOTO XT882 |
iPhone 4 vs Samsung S3770 |
iPhone 4 vs Lumia 900 |
iPhone 4 vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs Asha 302 |
iPhone 4 vs HTC One V |
iPhone 4 vs HTC One X |
iPhone 4 vs Sony Xperia P |
iPhone 4 vs HTC One S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Asha 203 |
iPhone 4 vs Lumia 610 |
iPhone 4 vs Sony Xperia S |
iPhone 4 vs Sony Xperia U |
iPhone 4 vs HTC One XL |
iPhone 4 vs Sony Xperia sola |
iPhone 4 vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S3 |
iPhone 4 vs Acer Liquid Glow |
iPhone 4 vs Toshiba TG02 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 305 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4 vs HTC Desire C |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go |
iPhone 4 vs Sony Xperia Miro |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III I535 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III I747 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III T999 |
iPhone 4 vs HTC Desire VT |
iPhone 4 vs HTC Desire VC |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 4 vs Galaxy Note II |
iPhone 4 vs Sony Xperia SL |
iPhone 4 vs Sony Xperia T |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 4 vs iPhone 5 |
iPhone 4 vs Galaxy S3 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4 vs HTC One X+ |
iPhone 4 vs Sony Xperia TX |
iPhone 4 vs LG Optimus G |
iPhone 4 vs Galaxy S III mini |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 810 |
iPhone 4 vs HTC One VX |
iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
iPhone 4 vs HTC Desire SV |
iPhone 4 vs HTC One ST |
iPhone 4 vs HTC One SC |
iPhone 4 vs HTC Desire X |
iPhone 4 vs HTC One SU |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 822 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 510 |
iPhone 4 vs DROID RAZR M |
iPhone 4 vs DROID RAZR HD |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX HD |
iPhone 4 vs RAZR i XT890 |
iPhone 4 vs RAZR V XT889 |
iPhone 4 vs RAZR V MT887 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs HTC One SV |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 4 vs Lumia 505 |
iPhone 4 vs Xperia ZL |
iPhone 4 vs Xperia Z |
iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs Blackberry Z10 |
iPhone 4 vs Lumia 720 |
iPhone 4 vs Lumia 520 |
iPhone 4 vs Rex 70 S3802 |
iPhone 4 vs Optimus G Pro |
iPhone 4 vs Optimus L7 II |
iPhone 4 vs HTC One |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4 vs RAZR D3 |
iPhone 4 vs RAZR D1 |
iPhone 4 vs Xperia SP |
iPhone 4 vs HTC First |
iPhone 4 vs Galaxy Note III |
iPhone 4 vs Lumia 925 |
iPhone 4 vs Lumia 928 |
iPhone 4 vs Xperia ZR |
iPhone 4 vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Sky A800 |
iPhone 4 vs Sky A850 |
iPhone 4 vs Sky A830 |
iPhone 4 vs Sky A840 |
iPhone 4 vs Sky A810 |
iPhone 4 vs Sky A820 |
iPhone 4 vs Sky A860 |
iPhone 4 vs Sky A870 |
iPhone 4 vs Sky A880 |
iPhone 4 vs Sky A840SP |
iPhone 4 vs Lumia 625 |
iPhone 4 vs Lumia 1020 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 zoom |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4 vs Motorola Moto X |
iPhone 4 vs LG G2 |
iPhone 4 vs iPhone 5C |
iPhone 4 vs iPhone 5S |
iPhone 4 vs Xperia Z1 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1320 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
iPhone 4 vs One Max |
iPhone 4 vs Moto G |
iPhone 4 vs Nexus 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find Mirror |
iPhone 4 vs Oppo Find Muse |
iPhone 4 vs OPPO Find Piano |
iPhone 4 vs OPPO Find Clover |
iPhone 4 vs OPPO Find Way |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4 vs Moto G Dual sim |
iPhone 4 vs Xperia Z1s |
iPhone 4 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4 vs Lumia 730 |
iPhone 4 vs Xperia E3 |
iPhone 4 vs Galaxy Grand Prime |
iPhone 4 vs Apple iPhone HEERRA |
LG Optimus 2x vs HTC Sensation |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D |
LG Optimus 2x vs Optimus One |
LG Optimus 2x vs Optimus Q2 |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 |
LG Optimus 2x vs HTC Radar |
LG Optimus 2x vs Optimus Black |
LG Optimus 2x vs Optimus Chic |
LG Optimus 2x vs LG Optimus |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 7 |
LG Optimus 2x vs Optimus 7Q |
LG Optimus 2x vs Optimus Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus Net |
LG Optimus 2x vs Galaxy S Plus |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro |
LG Optimus 2x vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 2x vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 2x vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 2x vs LG Optimus G |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 2x vs Optimus F7 |
LG Optimus 2x vs Optimus F5 |
LG Optimus 2x vs Optimus G Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus L7 II |
LG Optimus 2x vs Optimus L5 II |
LG Optimus 2x vs Optimus L3 II |
Galaxy S vs LG Optimus 2x |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x |
Galaxy S2 vs LG Optimus 2x |
iPhone 4S vs LG Optimus 2x |
1.Chip 2 nhân lại hơn chủng loại.(3.719 ngày trước)
Màn hình to và đẹp, kiểu dáng sang trọng, tích hợp nhiều ứng dụng (game, 3G, Wi-fi), thể hiện đẳng cấp của người dùng
Và điều cuối cùng là có thể quay video HD 1080p, mình thích nhất cái này. Có lẽ bây giờ iPhone chỉ còn là thương hiệu thôi(4.700 ngày trước)
-Với sức mạnh xử lý của bộ vi xử lý lõi đôi, LG Optimus 2X có khả năng phát được video HD 1080p, cũng như có khả năng xuất tín hiệu qua cổng kết nối HDMI. Ngoài ra, chiếc điện thoại này cúng có thể quay được phim HD 1080p. Máy được trang bị một camera 8 megapixel ở phía sau và một camera 1.3 megapixel ở phía trước.(4.853 ngày trước)