Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pop (8 ý kiến)

xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.436 ngày trước)

phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.447 ngày trước)

hakute6Tuy máy hơn nặng nhưng Cấu hình máy tốt, pin xài lâu(3.858 ngày trước)

hoccodon6luôn luôn đẳng cấp hơn dù có thế nào đi nữa mình cũng chọn Galaxy(4.104 ngày trước)

hoacodongalaxy s ,mẫu đẹp hơn và gọn nhẹ hơn(4.146 ngày trước)

huynhhuyduc86kiểu cách đẹp hơn, trang nhã, nhiều tính năng hơn(4.814 ngày trước)
longcecombmtsam sung co nhieu tinh nang noi troi hon sony(4.902 ngày trước)

aloha_8914màn hình cảm ứng, hệ điều hành android,...quá tuyệt!(4.905 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pop i559 đại diện cho Galaxy Pop | vs | Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue đại diện cho Sony Ericsson TXT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.14inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 384MB | vs | 120MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - SNS integration with native Facebook and Twitter clients - TrackID music recognition - Google Mail, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.4 x 60.6 x 12.1 mm | vs | 106 x 60 x 14.5 mm | Kích thước | |||||
D |