Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Pop hay Sony Ericsson TXT, Galaxy Pop vs Sony Ericsson TXT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Pop hay Sony Ericsson TXT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Pop i559
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson TXT (CK13i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Pop (8 ý kiến)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.436 ngày trước)
phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.447 ngày trước)
hakute6Tuy máy hơn nặng nhưng Cấu hình máy tốt, pin xài lâu(3.858 ngày trước)
hoccodon6luôn luôn đẳng cấp hơn dù có thế nào đi nữa mình cũng chọn Galaxy(4.104 ngày trước)
hoacodongalaxy s ,mẫu đẹp hơn và gọn nhẹ hơn(4.146 ngày trước)
huynhhuyduc86kiểu cách đẹp hơn, trang nhã, nhiều tính năng hơn(4.814 ngày trước)
longcecombmtsam sung co nhieu tinh nang noi troi hon sony(4.902 ngày trước)
aloha_8914màn hình cảm ứng, hệ điều hành android,...quá tuyệt!(4.905 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Pop i559
đại diện cho
Galaxy Pop
vsSony Ericsson TXT (CK13i) Blue
đại diện cho
Sony Ericsson TXT
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.14inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong384MBvs120MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI
- Swype text input method
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- SNS integration with native Facebook and Twitter clients
- TrackID music recognition
- Google Mail, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng105gvs95gTrọng lượng
Kích thước110.4 x 60.6 x 12.1 mmvs106 x 60 x 14.5 mmKích thước
D

Đối thủ