Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (11 ý kiến)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.462 ngày trước)
luanlovely6giá hợp lý màn hình đẹp rõ ràng sac net(3.660 ngày trước)
hoccodon6Wifi , bộ nhớ trong lơn hơn, nhiều tính năng(3.925 ngày trước)
saint123_v1thiết kế ko có điẻm nhấn và ấn tượng j cả(4.059 ngày trước)
dungtien21co màu xanh dất bắt mắt long lanh(4.168 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của SONY thời trang hơn, âm thanh tốt hơn(4.528 ngày trước)
jobatjoSony Ericsson TXT nhanh hơn nhiều so vs đối thủ(4.592 ngày trước)
deathloveMáy ảnh chụp hình tốt mặc dù không zôm đc.Mới mua con này cảm thấy rất hài lòng(4.617 ngày trước)
MrBean_Wantanabecái này tuy màu sặc sỡ quá nhưng lại đắt hơn cái kia và bột nhớ hơn nhiều(4.625 ngày trước)
davana_tandChọn Sony Ericsson TXT, bởi vì thời trang và sành điệu hơn, nhiều tính năng giải trí. Chụp hình, nghe nhạc và wifi tốt hơn.(4.699 ngày trước)
boconganh211camera tốt hơn , màn hình lớn hơn(4.709 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ch@t 335 (4 ý kiến)
minhhien990077chức năng như nhau nhưng sony giá chát quá ...(4.599 ngày trước)
super_min95con nay co nhieu tinh nang tuong doi tot(4.614 ngày trước)
vanthiet1980Neu ban chi can nhan tin thi ch@t 335 tuyet voi roi(4.693 ngày trước)
hamsterqnchức năng như nhau nhưng sony giá chát quá(4.717 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue đại diện cho Sony Ericsson TXT | vs | Samsung Ch@t 335 (Samsung S3350 / Samsung S3353) White đại diện cho Ch@t 335 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Máy tính | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 120MB | vs | 60MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - SNS integration with native Facebook and Twitter clients - TrackID music recognition - Google Mail, Google Talk | vs | - SNS integration
- Optical trackpad - QWERTY keyboard - Stereo FM radio with RDS; FM recording | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 520giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 95g | vs | 92g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106 x 60 x 14.5 mm | vs | 111.2 x 61.2 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |