Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 45.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark III (5D X) (2 ý kiến)
heou1214tốc độ chụp 6fps để bạn kịp thời nắm bắt mọi khoảnh khắc thoáng qua đồng thời để ảnh luôn đẹp nhất mỗi lần bạn bấm máy(3.161 ngày trước)
thienbao2011Cảm biến đo sáng đa lớp 63 vùng iFCL được thiết kế mỗi lớp sẽ nhạy cảm với một bước sóng khác nhau của ánh sáng sau đó sẽ dùng thuật toán kết hợp lại cho ra kết quả đo sáng đạt độ chính xác cao, bất kể tình huống nào và bất chấp màu sắc chủ đạo là gì.(3.201 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony SLT-A99 (5 ý kiến)
hoccodon6nhìn mạnh mẽ nam tính, zoom cao(3.970 ngày trước)
nhatphotoshopCũng có thể nó là Hãng máy ảnh sony cũng đã có sự vực bậc về máy ảnh(4.242 ngày trước)
decedent2Sony A99 làm sao mà đẹp và sang trọng hơn Canon 5D mark iii được. Hãy nhìn thực tế rồi cảm nhận, đừng nhìn qua hình. Nhưng tôi vẫn chọn Sony A99 vì tích hợp nhiều tính năng mà tôi thích (ý kiến chủ quan của tôi) như quay phim tự động lấy nét nhanh, màn hình xoay lật (tôi hay chụp góc nên cái này đối với tôi là cần thiết), có chống rung ... mặc dù chất lượng ảnh chụp vẫn không bằng Canon 5D mark iii.(4.249 ngày trước)
Mở rộng
tienbac999khung ảnh chất lượng cao và đẹp(4.278 ngày trước)
lan130Sony SLT-A99 kiểu dáng đẹp & sang trọng hơn(4.362 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Mark III (5D X) Body đại diện cho Canon 5D Mark III (5D X) | vs | Sony Alpha SLT-A99 Body đại diện cho Sony SLT-A99 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 22.3 Megapixel | vs | 24.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (35.8 x 23.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5760 x 3840 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 116 x 76 mm | vs | 147 x 111 x 78 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 950g | vs | 733g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 650D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M-E Typ 220 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Leica M Typ 240 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS 6D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D810 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D610 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Lumix DMC-GH4 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon 1 S1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Fujifilm X-T1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony A6000 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D7100 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Alpha A7S |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Sony Alpha 7R |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon Df |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D4s |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Olympus OM-D E-M1 |
Samsung NX210 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D3200 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60Da vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A57 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D4 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark IV vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 550D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-7 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9-P vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Fujifilm X-Pro 1 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony NEX-5N/B vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A33 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Konica 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 60D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A77 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica Digilux 3 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1100D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A900 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony SLT-A99 vs Sony NEX-6 |
Sony SLT-A99 vs Nikon D600 |
Sony SLT-A99 vs Canon EOS 6D |
Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A57 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800E vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D7000 vs Sony SLT-A99 |
Sony A77 vs Sony SLT-A99 |
Sony A900 vs Sony SLT-A99 |
Nikon D5100 vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 II vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 IIs vs Sony SLT-A99 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-7 vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N vs Sony SLT-A99 |
Sony NEX-5N/B vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-5 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Canon 600D vs Sony SLT-A99 |
Canon 650D vs Sony SLT-A99 |
Pentax K-30 vs Sony SLT-A99 |
Canon 60Da vs Sony SLT-A99 |
Konica 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 60D vs Sony SLT-A99 |