Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (6 ý kiến)

luanlovely6màu sắc nữ tính, pin khỏe và dễ sử dụng.(3.877 ngày trước)

ngoctan_cdxd2đơn giản là nó sành điệu,đa chức năng.phong cách(4.637 ngày trước)

ngthilinhthiết kế kiểu dáng đẹp.giả cả phải chăng,độ phân giải cao(4.701 ngày trước)

tuyenha152Galaxy Spica sử dụng phiên bản của điện thoại sử dụng hệ điều hành Android.(4.746 ngày trước)

kelnolovedáng đẹp hơn, màn hình rộng, dộ phân giải cao(4.790 ngày trước)

vothingoctuyetNhiều chức năng , mẫu mã đẹp, giá cả khg tệ(4.881 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (7 ý kiến)

hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.545 ngày trước)

hakute6sài cũng được lắm mà sao ko ai chọn hết(4.033 ngày trước)

hoccodon6Máy đẹp mà đơn giản, cái kia màu sắc quá(4.129 ngày trước)
minhnamhanoichẳng thích cái nào, thôi chọn galaxy 5 vì cấu hình nhìn cũng tàm tạm(4.259 ngày trước)

lan130Cảm ứng nhạy hơn, màn hình đẹp và chống trầy tốt hơn(4.405 ngày trước)

metieuxuanmình thích Samsung Galaxy 5 vì nó nhỏ gọn và nữ tính hơn(4.729 ngày trước)

nuyenthanhliemtốt và kiểu dáng đẹp,nhỏ gọn có thể mang đi bất kỳ nơi đâu(4.733 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black đại diện cho Galaxy Spica | vs | Samsung Galaxy 5 i5503 đại diện cho Samsung Galaxy 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 180MB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - Digital compas | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 520giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 57 x 13.2 mm | vs | 108 x 56 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs I7500 Galaxy | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs HTC Magic | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Vivaz vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Nokia E75 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Milestone vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy 3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 |
![]() | ![]() | Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 5 |