Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E75 (13 ý kiến)

nhanvienonlinehc250sang trong . chup hinh bao đa ban phim tyet voi(3.765 ngày trước)

muahangonlinehc320kiểu dáng đẹp phù hợp với túi tiền(3.766 ngày trước)

arcquynhnhu11kiểu dáng đẹp phù hợp với túi tiền(4.008 ngày trước)

hakute6thiết kế kiểu dáng đẹp.giả cả phải chăng,độ phân giải cao(4.033 ngày trước)

hoccodon6Cảm ứng mựot là su hướng thời thượng(4.129 ngày trước)

darkness_199xđơn giản là mình đã dùng qua cả 2 và mình thấy E75 trội hơn một tý(4.255 ngày trước)

lan130Kiểu dáng đẹp, giá thành cạnh tranh, nhiều người ưa chuộng(4.405 ngày trước)

mynrabbitBàn phím đa năng. Nhiều chức năng.(4.479 ngày trước)

v_hoa35Kiểu dáng đẹp, có 2 bàn phím tiện dụng, nhiều chức năng(4.639 ngày trước)

SellyTran1712kiểu dáng đẹp, bàn phím qwerty tiện lợi(4.647 ngày trước)

ngthilinhnghe nhạc rất thích kiểu dáng đẹp(4.701 ngày trước)

machongtuantk73có nhiều tính năng hay và thú vị!Tin tưởng vào chất lượng của các dòng của nokia hơn samsung(4.833 ngày trước)

hamsterqntôi thích nó vì nó sản xuất để chuyên về nghe nhạc(4.900 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (3 ý kiến)

hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.545 ngày trước)

Huong_vinaktvm k thích kiểu dáng trươtj ngang của Nokia(4.355 ngày trước)

tuyenha152Galaxy Spica có khe cắm thẻ nhớ nằm bên trong nắp sau máy ở phía cạnh trái, khe cắm sim nằm ở trong và bên cạnh trái, một thiết kế tiện lợi cho việc tháo lắp của người dùng.(4.746 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E75 Copper yellow đại diện cho Nokia E75 | vs | Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black đại diện cho Galaxy Spica | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 rel. 3.2 | vs | Android OS, v1.5 (Cupcake) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 85MB | vs | 180MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Game N-Gage compatible - Music play : 25h - Nokia Maps | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - Digital compas | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111.8 x 50 x 14.4 mm | vs | 115 x 57 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs I7500 Galaxy |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs HTC Magic |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Galaxy Stratosphere II |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Sony Vivaz vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | HTC Legend vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | HTC Hero vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Milestone vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Galaxy Spica |