Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Hero (8 ý kiến)
hoalacanh2Lướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(3.409 ngày trước)
hakute6Nhiều chức năng tiện dụng , mà giá cả phải chăng . Không bị đẩy giá quá cao khi mới ra khi mua o VN(3.895 ngày trước)
hoccodon6rất tốt , vừa rẻ lại vừa chất lượng , cảm ứng rất nhạy(3.992 ngày trước)
dailydaumo1cái này cầm chắc chắn hơn, kiểu dáng minh fraats thích(4.471 ngày trước)
PhatTaiPhatTaimặ dù cảm ứng ko nhạy bằng nhưng xài cái này hay hơn(4.578 ngày trước)
phamthaia2dcái HTC hero kiểu dáng không được thích cho lắm nhưng nhìn về các thông số kỹ thuật thì nhỉnh hơn(4.613 ngày trước)
elltonhero nhỉnh hơn một chút. Hàng HTC luôn đón đầu công nghệ(4.757 ngày trước)
teoxgameHTC voi cong nghe man hinh HD giup ban xem phim HD that hieu qua(4.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (2 ý kiến)
lan130Cấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.321 ngày trước)
tuyenha152Galaxy Spica có bộ vi xử lý 800GHz, dung lượng lưu trữ bên trong 180 MB, thẻ nhớ ngoài microSD hỗ trợ tới 32 GB và Ram 128MB, có thể nói các thao tác thực hiện trên máy diễn ra hoàn hảo và làm hài lòng người dùng(4.610 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Hero A6262 đại diện cho HTC Hero | vs | Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black đại diện cho Galaxy Spica | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v1.5 (Cupcake) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 180MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 288MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sense UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Trackball - Digital compass - Dedicated search key - Scenes quick profile switcher - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - Digital compas | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 56.2 x 14.4 mm | vs | 115 x 57 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Hero vs Nokia N900 |
HTC Hero vs MILESTONE XT720 |
HTC Hero vs Acer Liquid |
HTC Hero vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Storm2 9520 |
HTC Hero vs Storm2 9550 |
HTC Hero vs Satio |
HTC Hero vs HTC Wildfire |
Milestone vs HTC Hero |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
iPhone 3GS vs HTC Hero |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 |
Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 |
Galaxy Spica vs I7500 Galaxy |
Galaxy Spica vs HTC Magic |
Galaxy Spica vs Galaxy 5 |
Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Spica vs Galaxy S3 |
Galaxy Spica vs Galaxy S III mini |
Galaxy Spica vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
5530 XpressMusic vs Galaxy Spica |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Sony Vivaz vs Galaxy Spica |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
Nokia E75 vs Galaxy Spica |
HTC Legend vs Galaxy Spica |
Nokia E5 vs Galaxy Spica |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
iPhone 3G vs Galaxy Spica |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica |
Galaxy SL vs Galaxy Spica |
Galaxy S vs Galaxy Spica |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica |