Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Spica hay Samsung Galaxy 3, Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Spica hay Samsung Galaxy 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (3 ý kiến)
lan130Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(4.301 ngày trước)
phamngochathuCác phím trên máy tốt
Nhiều ứng dụng hay
Chất lượng thoại tốt(4.590 ngày trước)
tuyenha152Độ lớn dung lượng này rất hữu ích khi bộ xử lý mạnh của Galaxy Spica giúp nó trở thành điện thoại Android đầu tiên hỗ trợ các phim định dạng DivX.(4.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 3 (11 ý kiến)
xedienhanoicấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.394 ngày trước)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.442 ngày trước)
hakute6đơn giản là nó sành điệu,đa chức năng.phong cách(3.929 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng dù kém đến đâu vẫn hơn mấy em dt cùi(4.025 ngày trước)
vuonghahuong1610kieu dang cung tam dc do voi spica, gia ok(4.631 ngày trước)
ThaoNguyenmlgtất nhiên mình cũng sẽ chọn Samsung Galaxy 3(4.648 ngày trước)
nguyenlinhkhoimáy đẹp, chạy android phiên bản cao, pin ổn, cảm ứng tốt - giá cũng không cao lắm - OK(4.710 ngày trước)
nokjatmáy đẹp , cấu hình mạnh, có wifi, 3g, chạy android mới. giá thành hợp lí. pin tốt(4.749 ngày trước)
tocanbocấu hình ngon hơn, giá rẻ hơn.
trông cũng đẹp hơn.(4.783 ngày trước)
catmeo9xthứ nhất là giá máy rẻ hơn thứ 2 là hệ điều hành tốt hơn... nhiều lí do khác(4.785 ngày trước)
teoxgamemang lai hieu ung hinh anh that la tuyet voi(4.801 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
vsSamsung I5801 Galaxy Apollo (Samsung Galaxy Naos/ Samsung Galaxy Leo) Black
đại diện cho
Samsung Galaxy 3
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- autofocus
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvs113gTrọng lượng
Kích thước115 x 57 x 13.2 mmvs113.5 x 55 x 12.6 mmKích thước
D

Đối thủ