Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Spica hay Galaxy S2 Mini, Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Spica hay Galaxy S2 Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy S II (Galaxy S 2) Mini
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (2 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế độc đáo(3.899 ngày trước)
lan130Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(4.268 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S2 Mini (5 ý kiến)
phimtoancauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.289 ngày trước)
hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(3.409 ngày trước)
luanlovely6mảnh mai nữ tính thiết kế đẹp cấu hình cao, cảm ứng mượt(3.842 ngày trước)
hakute6Giá cả hợp lý, cấu hình mạnh mẽ, hệ điều hành Android mở với nhiều ứng dụng hay mà miễn phí(3.895 ngày trước)
hoccodon6màn hình nhỏ hơn tuy nhiên lai có các thông số như chip,ram,và hệ điều hành mạnh hơn(3.992 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
vsSamsung Galaxy S II (Galaxy S 2) Mini
đại diện cho
Galaxy S2 Mini
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.4 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
vs- Social networking integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng124gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước115 x 57 x 13.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ