Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 55 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black đại diện cho Galaxy Spica | vs | Samsung I5500 Galaxy 5 (Samsung Corby Smartphone, Samsung Galaxy Europa, Samsung Galaxy 550) đại diện cho Galaxy 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 180MB | vs | 170MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - Digital compas | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 520giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 57 x 13.2 mm | vs | 108 x 56 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs I7500 Galaxy | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs HTC Magic | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Vivaz vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Nokia E75 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Milestone vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
kiểu dáng bắt mắt. dễ nhìn hơn(4.005 ngày trước)
màn hình rộng hơn
xử lý nhanh(4.015 ngày trước)