Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 19 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black đại diện cho Galaxy Spica | vs | HTC Magic Black đại diện cho HTC Magic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 130 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 180MB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 192MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - Digital compas | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1340mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 116g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 57 x 13.2 mm | vs | 113 x 55.56 x 13.65mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 |
Galaxy Spica vs Galaxy Mini S5570 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 |
Galaxy Spica vs I7500 Galaxy |
Galaxy Spica vs Galaxy 5 |
Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Spica vs Galaxy S Plus |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Spica vs Galaxy S3 |
Galaxy Spica vs Galaxy S III mini |
Galaxy Spica vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
5530 XpressMusic vs Galaxy Spica |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Sony Vivaz vs Galaxy Spica |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
Nokia E75 vs Galaxy Spica |
HTC Legend vs Galaxy Spica |
Nokia E5 vs Galaxy Spica |
HTC Hero vs Galaxy Spica |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica |
iPhone 3G vs Galaxy Spica |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica |
Galaxy SL vs Galaxy Spica |
Galaxy S vs Galaxy Spica |
Galaxy S2 vs Galaxy Spica |
màu sắc chân thực
kiểu dáng đẹp(4.748 ngày trước)
hàn samsung chắc là tốt hơn.(4.750 ngày trước)
- Màn hình cảm ứng nâng cấp, đẹp
- Pin khỏe(3.775 ngày trước)
giá cả hợp lý(4.604 ngày trước)