Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 13 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y Pro B5510 đại diện cho Galaxy Y Pro | vs | Nokia Asha 311 (Nokia Asha 311 RM-714) Blue đại diện cho Nokia Asha 311 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 883 MHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad - SNS integration - ThinkFree document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - SNS integration
- Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 750giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.8 x 63.5 x 11.5 mm | vs | 106 x 52 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y Pro vs Galaxy M Pro |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
Galaxy Y Pro vs Galaxy W |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Y Pro vs Ch@t 222 |
Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Y Pro vs Motoluxe |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Nokia Asha 311 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 311 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 311 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 311 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 311 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 311 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 |
Asha 200 vs Nokia Asha 311 |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 311 |
Vi xử lý cao hơn (1GHZ)
Có Bộ nhớ trong cao (140MB)(4.457 ngày trước)