Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E71 (5 ý kiến)
xuanthe24hfThiết kế sang trọng, chức năng trang bị hỗ trợ công việc văn phòng đầy đủ.(4.255 ngày trước)
phamngoclong121088kiểu dáng sang trọng ịch lãm, màu sắc đẹp hơn.(4.393 ngày trước)
suriheovnthjx E71 hon ............................(4.414 ngày trước)
dailydaumo1Tiền nào của đấy mà có sai bao giờ đâu ((4.453 ngày trước)
quynh_oanhcảm ứng của nokia dùng ko nhậy , S60 vẫn hơn(4.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 311 (6 ý kiến)
tebetiđộ phân giải Full HD, hình ảnh sắc nét, xem video sống động(3.283 ngày trước)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.373 ngày trước)
tramlikerẽ hơn mà chức năng thì không có gì thua kém(3.704 ngày trước)
rungvangtaybacCấu hình cao, hệ điều hành mới(4.258 ngày trước)
stevejobNokia Asha 311 hơn nhiều dùng e71 chán lắm.cấu hinh lại không cao bằng giá đắt hơn nữa chứ.(4.308 ngày trước)
phamhungsm2012màn hình rộng,cảm ứng tốt........(4.473 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E71 White Steel đại diện cho Nokia E71 | vs | Nokia Asha 311 (Nokia Asha 311 RM-714) Blue đại diện cho Nokia Asha 311 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 110MB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Office applications
PIM including calendar, to-do list and printing - Full QWERTY keyboard - Five-way scroll key - 2.5 mm audio jack - IETF SIP và 3GPP | vs | - SNS integration
- Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 750giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Nâu | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 57 x 10 mm | vs | 106 x 52 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E71 vs Nokia E72 |
Nokia E71 vs Nokia E63 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia E6 |
Nokia E71 vs Nokia E5 |
Nokia E71 vs Nokia C5-03 |
Nokia E71 vs Curve 8520 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C5 |
Nokia E71 vs Nokia X3 |
Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
Nokia E71 vs Toshiba TG02 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 306 |
Nokia Asha 311 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 311 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 311 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 311 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 311 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 311 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 311 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 311 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 311 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 |
Asha 200 vs Nokia Asha 311 |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 |
Asha 300 vs Nokia Asha 311 |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 311 |