Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-WX7 đại diện cho Sony DSC-WX7 | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 139g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52 x 19 mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch CMOS | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 ISO, Auto ISO | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 125 mm | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 - F6.3 | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1600 s | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
![]() | Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S95 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 70 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Samsung WB850F vs Canon A710 IS |
![]() | Nikon P300 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S100 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |
chất lượng nói lên tất cả(4.668 ngày trước)