Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-WX7 hay Canon A710 IS, Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-WX7 hay Canon A710 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-WX7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX7 (4 ý kiến)
Vieclamthem168kiểu dáng và màu sắc rất đẹp ,hấp dẫn và đầy vẻ quyến rủ(3.826 ngày trước)
vivi168Được thiết kế hiện đại hơn, có chất lượng ảnh chụp cao hơn(3.828 ngày trước)
vothiminhBộ cảm biến hình ảnh hiện đại, cho độ nhạy sáng cao hơn, độ phân giải cũng cao hơn(4.567 ngày trước)
longquan88Sony DSC-WX7
chất lượng nói lên tất cả(4.668 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (3 ý kiến)
cuongjonstone123ở A710 IS là các chức năng điều khiển như chỉnh độ mở và tốc độ mở cửa trập thủ công và lựa chọn bù sáng flash tức là cho phép bật flash hai lần,(4.022 ngày trước)
lephuong1311đẹp và màu sắc rất phong cách tạo nên vẻ cuốn hút riêng cho sản phẩm(4.800 ngày trước)
ductin0005rất đẹp về kiểu dáng và màu sắc(4.807 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-WX7
đại diện cho
Sony DSC-WX7
vsCanon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A710 IS
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera139gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 52 x 19 mmvs98 x 67 x 41 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 inch CMOSvs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 3200 ISO, Auto ISOvsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 125 mmvs5.8-34.8Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.6 - F6.3vsF2.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/1600 svs15 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ