Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (7 ý kiến)

Vieclamthem168ẹp hơn cả về hình dáng , mẫu mã và chất lượng(3.829 ngày trước)
vivi168đẹp hơn cả về hình dáng , mẫu mã và chất lượng(3.832 ngày trước)

Robertnữ tính thanh nhã và gọn gàng!!!(4.053 ngày trước)
vothiminhĐược thiết kế hiện đại hơn, có chất lượng ảnh chụp cao hơn(4.571 ngày trước)
thachanhtimlike máy này nhất nè>>>>> nhỏ gọn đơn giản chụp ảnh đẹp(4.583 ngày trước)
sitinhvt89mau trang bac sang trong, thiet ke la mat, nam tinh(4.670 ngày trước)

buithaitruongCanon IXUS 120 IS nhỏ gọn chụp hình độ phân giải cao(4.823 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (5 ý kiến)

cuongjonstone123A710 IS lại tỏ ra được Canon ưu ái hơn, tức là có bộ tính năng tươm tất nhất so với các sản phẩm cùng tầm giá.(4.025 ngày trước)

congtacvien4332chuyen nghiep,gia thanh thap nen toi chon no(4.199 ngày trước)

lephuong1311hơi to hơn so với IXUS nhưng kiểu dang đẹp hơn(4.803 ngày trước)

helpme00Canon A710 IS thiết kế gọn, phù hợp, màu sắc đẹp(4.807 ngày trước)

ductin0005mau trang bac sang trong, thiet ke la mat, nam tinh(4.812 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 120 IS | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 120g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 89.5 x 54.9 x 20.0 mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm) | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/5.9 (T) | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
![]() | Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S95 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 70 vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
![]() | Samsung WB850F vs Canon A710 IS |
![]() | Nikon P300 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon S100 vs Canon A710 IS |
![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |