Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX220 HS hay Canon A710 IS, Canon SX220 HS vs Canon A710 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX220 HS hay Canon A710 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX220 HS
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A710 IS
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
15
6
Canon SX220 HS
Canon A710 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (11 ý kiến)
shopngoctram69hai máy cùng hiệu canon nhưng máy này nhiều người chọn(3.574 ngày trước)
Vieclamthem168nhìn thanh mảnh hơn, hợp vs các chị em hơn(3.670 ngày trước)
vivi168nhìn thanh mảnh hơn, hợp vs các chị em hơn(3.672 ngày trước)
jenny_alexanderSử dụng bộ cảm biến hiện đại hơn, cho chất lượng hình ảnh cao hơn(3.882 ngày trước)
congtacvien4332toi chon no vi no co do phan giai anh vuot bat voi chiec kia(4.040 ngày trước)
bitdanhsản phẩm tốt, giá được, tôi chọn(4.175 ngày trước)
Roberttôi chọn theo số đông!!!!!!!!!!!!!!!(4.213 ngày trước)
vothiminhSử dụng bộ cảm biến hiện đại hơn, cho chất lượng hình ảnh cao hơn(4.412 ngày trước)
tuonghuytrannguyenmàn hình LCD 3inch
độ nét giúp hình ảnh thật hơn
zom quang 14x khi mở tối đa(4.459 ngày trước)
anhchangdocthan18chon 1
sản pham khá tốt .tôi ưng ý sản phẩm này(4.610 ngày trước)
buithaitruongCanon SX220 HS 12.1 Megapixel chụp hình sắc nét hơn(4.664 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (3 ý kiến)
luanlovely6Nhỏ, gọn kiểu dáng thời trang hơn
Màu sắc bắt mắt thời trang(3.793 ngày trước)
cuongjonstone123Máy ảnh "point and shot" này cũng chứa đựng nhiều lựa chọn chỉnh sửa hình ảnh: bao gồm 11 chế độ màu và một trong số đó để bạn tạo các bức ảnh theo ý thích bằng cách chỉnh lại độ tương phản, bão hoà, độ nét, các mức đỏ, lục lam và độ sáng của màu da. Bạn cũng có chế độ Color Accent để thay đổi hoàn toàn màu sắc theo một tông màu chủ đạo được chọn, chẳng hạn đen trắng. Tương tự, chế độ Color Swap để bạn thay đổi một màu này thành một màu khác.(3.866 ngày trước)
ductin0005Canon A710 IS đáng mua hơn, tốt hơn(4.656 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX220 HS
vsCanon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A710 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera215gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 59 x 33mmvs98 x 67 x 41 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-392mm (35mm equiv)vs5.8-34.8Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.9vsF2.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/3200 secvs15 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)14xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ