Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 14 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX220 HS | vs | Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A710 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 210g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 59 x 33mm | vs | 98 x 67 x 41 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.5 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-392mm (35mm equiv) | vs | 5.8-34.8 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | F2.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 14x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX220 HS vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon SX220 HS vs Olympus SZ-30MR |
Canon SX220 HS vs Nikon P310 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX70 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon SX220 HS vs Canon S95 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXY 800 IS |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS |
Nikon S9300 vs Canon SX220 HS |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS |
Nikon P5100 vs Canon SX220 HS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS |
Nikon S100 vs Canon SX220 HS |
Nikon P500 vs Canon SX220 HS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX220 HS |
Nikon P7100 vs Canon SX220 HS |
Canon S100 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS |
Nikon P300 vs Canon SX220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS |
Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX7 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
Canon S90 IS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
Canon S95 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon A710 IS |
Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 70 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon A710 IS |
Samsung WB850F vs Canon A710 IS |
Nikon P300 vs Canon A710 IS |
Canon S100 vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |
độ nét giúp hình ảnh thật hơn
zom quang 14x khi mở tối đa(4.459 ngày trước)
sản pham khá tốt .tôi ưng ý sản phẩm này(4.610 ngày trước)
Màu sắc bắt mắt thời trang(3.793 ngày trước)