Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung TL210 hay Canon A710 IS, Samsung TL210 vs Canon A710 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung TL210 hay Canon A710 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung TL210
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A710 IS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
16
3
Samsung TL210
Canon A710 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung TL210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (10 ý kiến)
shopngoctram69máy ảnh samsung này nhiều người chọn hơn(3.733 ngày trước)
Vieclamthem168màu sắc nhã nhặn, nút nhạy bén(3.827 ngày trước)
vivi168màu sắc nhã nhặn, nút nhạy bén(3.829 ngày trước)
vothiminhCông nghệ hiện đại hơn, trang bị tới 2 màn hình. Độ nhạy sáng tốt hơn(4.568 ngày trước)
buithaianhnếu để so sánh hai em này thì mình chọn samsung,chụp ảnh cũng ngon thêm màn hình trước rất thuận tiện cho
việc vhupj ảnh,kiểu dáng lại đẹp,nhỏ gọn..(4.568 ngày trước)
hien_sangkiểu dáng đẹp hơn, nhiều tính năng hơn, hình ảnh sắc nét(4.575 ngày trước)
H_phoenixnhỏ gọn, độ zoom tốt, chất lượng hình ảnh cao(4.623 ngày trước)
kenny009nhỏ gọn, độ zoom tốt, chất lượng hình ảnh cao(4.790 ngày trước)
lephuong1311nhỏ gọn,đẹp và tiện ích cho người sử dụng(4.800 ngày trước)
ductin0005gọn nhẹ, thiết kế xinh xắn, dễ sử dụng(4.808 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A710 IS (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02giá thành rẻ hơn rất nhiều, cầm chắc tay(3.559 ngày trước)
phungsangautoGiá thành rẻ hơn, màu sắc ảnh tốt hơn(3.935 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung TL210
đại diện cho
Samsung TL210
vsCanon PowerShot A710 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A710 IS
T
Hãng sản xuấtSamsungvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera177gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 20 mmvs98 x 67 x 41 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27 – 135 mmvs5.8-34.8Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.9vsF2.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/1500 secvs15 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ