Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (3 ý kiến)

capitanVị trí tổ hợp phím tại mặt sau được đẩy lui xuống một chút để dành chỗ cho ngón tay cái(3.845 ngày trước)

cuongjonstone123Hệ thống điều khiển không khác nhiều phiên bản S90.(4.036 ngày trước)
vothiminhChất lượng chụp hình cao hơn, khẩu độ tốt hơn của con TL210(4.483 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (2 ý kiến)

ductin0003Màu máy đẹp, nhỏ, thích hợp đi chơi xa(4.808 ngày trước)

ductin0005thiết kế trẻ trung,chất lượng chụp hình tốt,giá thành rẻ!(4.808 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Samsung TL210 đại diện cho Samsung TL210 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 177g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 99 x 59 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 27 – 135 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | F3.5 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 8 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
![]() | Samsung TL210 vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST700 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung PL170 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung TL205 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST600 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST100 |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST550 (TL225) |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Samsung ST500 (TL220) |
![]() | ![]() | Samsung TL210 vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Samsung TL210 |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Samsung TL210 |