Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (3 ý kiến)

dacsanchelamchất lượng tương đương mà Samsung TL210 giá rẻ hơn(4.444 ngày trước)

niceshop91Samsung TL210 nhìn đẹp hơn hihihi ;))(4.656 ngày trước)

anhbi06Samsung TL210 tiện dụng, thiết kế gọn gàng, chất lượng tốt(4.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung PL170 (3 ý kiến)

TrangPimàn hình to, dễ nhìn, thích hợp đi du lịch(4.295 ngày trước)

bihaSamsung PL170 chất lượng hình ảnh tốt, tiện dụng(4.805 ngày trước)

ductin0005Màu máy đẹp, nhỏ, thích hợp đi chơi xa(4.808 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung TL210 đại diện cho Samsung TL210 | vs | Samsung PL170 đại diện cho Samsung PL170 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung PL Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 177g | vs | 153g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 59 x 20 mm | vs | 95mm x 57mm x 19mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 55 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | • 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27 – 135 mm | vs | f = 4.7 - 23.5mm. | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.9 | vs | F3.3-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1500 sec | vs | 1/8~1/2,000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật • AAA • AAAA • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung TL210 vs Canon A710 IS | ![]() |
Samsung TL210 vs Samsung ST700 | ![]() | ![]() |
Samsung TL210 vs Samsung TL205 | ![]() | ![]() |
Samsung TL210 vs Samsung ST600 | ![]() | ![]() |
Samsung TL210 vs Samsung ST100 | ![]() | ![]() |
Samsung TL210 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung TL210 vs Samsung ST500 (TL220) | ![]() | ![]() |
Samsung TL210 vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Samsung PL120 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |