Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung TL210 hay Samsung PL170, Samsung TL210 vs Samsung PL170

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung TL210 hay Samsung PL170 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung TL210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung PL170
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (3 ý kiến)
dacsanchelamchất lượng tương đương mà Samsung TL210 giá rẻ hơn(4.444 ngày trước)
niceshop91Samsung TL210 nhìn đẹp hơn hihihi ;))(4.656 ngày trước)
anhbi06Samsung TL210 tiện dụng, thiết kế gọn gàng, chất lượng tốt(4.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung PL170 (3 ý kiến)
TrangPimàn hình to, dễ nhìn, thích hợp đi du lịch(4.295 ngày trước)
bihaSamsung PL170 chất lượng hình ảnh tốt, tiện dụng(4.805 ngày trước)
ductin0005Màu máy đẹp, nhỏ, thích hợp đi chơi xa(4.808 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung TL210
đại diện cho
Samsung TL210
vsSamsung PL170
đại diện cho
Samsung PL170
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung PL SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera177gvs153gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 20 mmvs95mm x 57mm x 19mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27 – 135 mmvsf = 4.7 - 23.5mm.Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.9vsF3.3-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/1500 secvs1/8~1/2,000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
• AAA
• AAAA
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ