Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung TL210 hay Samsung ST600, Samsung TL210 vs Samsung ST600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung TL210 hay Samsung ST600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung TL210
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ST600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung TL210 (1 ý kiến)
bihamàu sắc đẹp, thiết kế thời trang, phù hợp với các bạn nữ(4.805 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ST600 (1 ý kiến)
ductin0005kiểu dáng đẹp, hình ảnh tốt, dễ sử dụng(4.808 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung TL210
đại diện cho
Samsung TL210
vsSamsung ST600
đại diện cho
Samsung ST600
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera177gvs150gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 20 mmvs104 x 60 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 4800 (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27 – 135 mmvs27 – 135 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.9vsF3.3 - F5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/1500 secvs8 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ