Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 960 IS hay Canon IXUS 950 IS, Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 960 IS hay Canon IXUS 950 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 960 IS
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 950 IS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
6
3
Canon IXUS 960 IS
Canon IXUS 950 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY 2000 IS (PowerShot SD950 IS / IXUS 960 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD950 IS (IXUS 960 IS / IXY 2000 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY 810 IS (PowerShot SD850 IS/ IXUS 950 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD850 IS (IXUS 950 IS / IXY 810 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (3 ý kiến)
heou1214Hiệu suất tổng thể truyền thống của Canon vẫn nổi tiếng với độ phù hợp mạnh mẽ, và 960 IS không làm thất vọng.(3.404 ngày trước)
thienbao2011IXUS 960 IS 12,1-megapixel có giá khoảng £ 240 - khá đắt tiền, nhưng vỏ của nó được làm từ titan(3.432 ngày trước)
thaihabds1tôi chọn nó vì tôi thích, nhìn rất đẹp(4.506 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 950 IS (2 ý kiến)
b0ypr0vjp333DANG CAP O DAY NE CAC BAN MUA NHANH(4.352 ngày trước)
vothiminhtính năng hầu như tương tự, nhưng con này giá mềm hơn(4.540 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 960 IS
vsCanon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 950 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera165gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96 x 60 x 28 mmvs90 x 57 x 26.4 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7"CCDvs1/2.5" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs8.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 80/100/200/400/800/1600vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs2592 x 1944Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.7 mm - 28.5 mmvs5.8 - 23.2 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8-5.8vsF/2.8-5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1600 secondsvs15 sec - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.7xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ