Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (3 ý kiến)

heou1214Hiệu suất tổng thể truyền thống của Canon vẫn nổi tiếng với độ phù hợp mạnh mẽ, và 960 IS không làm thất vọng.(3.404 ngày trước)

thienbao2011IXUS 960 IS 12,1-megapixel có giá khoảng £ 240 - khá đắt tiền, nhưng vỏ của nó được làm từ titan(3.432 ngày trước)

thaihabds1tôi chọn nó vì tôi thích, nhìn rất đẹp(4.506 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 950 IS (2 ý kiến)

b0ypr0vjp333DANG CAP O DAY NE CAC BAN MUA NHANH(4.352 ngày trước)
vothiminhtính năng hầu như tương tự, nhưng con này giá mềm hơn(4.540 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 960 IS | vs | Canon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 950 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 165g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 60 x 28 mm | vs | 90 x 57 x 26.4 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7"CCD | vs | 1/2.5" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 8.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 2592 x 1944 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 7.7 mm - 28.5 mm | vs | 5.8 - 23.2 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F/2.8-5.8 | vs | F/2.8-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 seconds | vs | 15 sec - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.7x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX9 vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS | ![]() |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS |